80
Tiếng Việt
Giớ i thiệ u
Mô tả tổ n g quá t (Hì n h 1)
Chúc mừng bạn đã mua hà n g và chào mừng bạn đến
với Philips! Để có được lợi ích đầy đủ từ sự hỗ trợ do
Philips cung cấp, hãy đăng ký sản phẩm tại
www.philips.com/welcome.
1 Đầu tỉa kích thước đầy đủ
2 Nú t On/off (bậ t /tắ t )
3 Chỉ báo trạng thái pin
4 Ổ cắm cho phích cắm nhỏ
5 Máy cạo toàn thân (chỉ có ở kiểu MG7730,
MG7720, MG7715)
6 Bộ phận bảo vệ da (chỉ có ở kiểu MG7730,
MG7720, MG7715)
7 Máy tỉa lông (chỉ có ở kiểu MG7730, MG7720,
MG7715, MG7710)
8 Máy cạo chính xác (chỉ có ở kiểu MG7730,
MG7720, MG7710)
9 Máy cắt tỉa lông mũi
10 Máy tỉa loại rộng hơn (chỉ có ở kiểu MG7730)
11 Lược thông thường 3/8in. (9 mm) (chỉ có ở kiểu
MG7720, MG7715, MG7710)
12 Lược thông thường 15/32in. (12 mm) (chỉ có ở kiểu
MG7720, MG7715, MG7710)
13 Lược thông thường 21/32in. (16 mm) (chỉ có ở kiểu
MG7720, MG7715, MG7710)
14 Lược rộng 5/32in. (4 mm) (chỉ có ở kiểu MG7730)
15 Lược rộng 3/8in. (9 mm) (chỉ có ở kiểu MG7730)
16 Lược rộng 15/32in. (12 mm) (chỉ có ở kiểu
MG7730)
17 Lược rộng 21/32in. (16 mm) (chỉ có ở kiểu
MG7730)
18 Lược tỉa lông cơ thể 1/8in. (3 mm)
19 Lược tỉa lông cơ thể 3/16in. (5 mm)
20 Lược tỉa râu lởm chởm 3/64in. (1 mm)
21 Lược tỉa râu lởm chởm 5/64in. (2 mm)
22 Lược điều chỉnh (3-7 mm)
Tiếng Việt