Bosch EXACT ION 18 V-LI 12-700 WK Original Instructions Manual page 263

Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 13
OBJ_BUCH-2165-002.book Page 263 Tuesday, February 24, 2015 10:11 AM
14 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
15 Móc khóa đa dụng*
16 Khe lắp bắt móc cài đa dụng
17 Nơi gắn đèn LED
18 Vòng đánh dấu
19 Vòng hãm
20 Hốc rỗng trên vỏ máy
21 Chìa vặn mở miệng, cỡ 27 mm*
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin EXACT ION
Mã số máy 3 602 D94 ....
Điện thế danh định
Lực xoắn ứng dụng cho việc bắt vít cứng/mềm
A)
theo tiêu chuẩn ISO 5393
A)
Tốc độ không tải n
0
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01/2003 (chuẩn EPTA 01/2003)
Mức độ bảo vệ
Pin (Không nằm trong phạm vi tiêu chuẩn giao
kèm)
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
*
– khi vận hành
và khi lưu trữ
Pin được khuyên dùng
– GBA 18 V... (Pin lốc L) (0 602 494 002)
– GBA 18 V... (Pin lốc XL) (0 602 494 004)
Thiết bị nạp được giới thiệu
Đầu truyền động góc (Phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
Đầu truyền động thẳng (Phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
A)
được đo bằng góc đầu vít Bosch
* hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Mã số máy 0 607 ...
Lực xoắn ứng dụng cho việc
bắt vít cứng/mềm theo tiêu
chuẩn ISO 5393
Lực siết tại bích lắp
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Bosch Power Tools
22 Chìa vặn mở miệng, cỡ 22 mm*
23 Mâm cặp thay nhanh
24 Dụng cụ điều chỉnh
25 Khóa lục giác*
26 Dĩa điều chỉnh
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
6-1500 WK 8-1100 WK 12-700 WK 12-450 WK
V=
Nm
v/p
525–1050
A)
kg
°C
0...+45
°C
–20...+50
AL 18..
GAL 3680
Đầu truyền
Đầu truyền
động góc
động góc
1/4"
3/8"
... 453 617
... 453 620
Nm
20
Nm
20
kg
0,2
... 406
... 407
... 408
18
18
2–8
2–11
2–16
375–750
250–500
1,5
1,5
IP 20
IP 20
IP 20
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
0...+45
0...+45
–20...+50
–20...+50
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
Đầu truyền
Đầu truyền
động góc
động góc
1/4"
QC 1/4"
... 453 618
... 453 630
20
20
20
20
0,2
0,2
1 609 92A 139 | (24.2.15)
Tiếng Việt | 263
... 409
18
18
2–16
160–320
1,5
1,5
IP 20
Li-Ion
0...+45
–20...+50
AL 18..
GAL 3680
Đầu truyền
động thẳng
QC 1/4"
... 453 631
20
6
20
10
0,2
0,2

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents