Sony FW-75EZ20L Reference Manual page 56

Hide thumbs Also See for FW-75EZ20L:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
HDMI IN 1/2/3 (HDCP 2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
(24 Hz), 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz),
1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50,
60 Hz), 720/24p, 576p, 576i 480p, 480i, Định
dạng PC
Âm thanh:
Ở chế độ eARC (Enhanced Audio Return
Channel)
PCM tuyến tính kênh 7,1: 32/44,1/48 kHz
16 bit, Dolby Digital, Dolby Digital Plus,
Dolby TrueHD, Dolby Atmos
Ngoại trừ chế độ eARC
PCM hai kênh tuyến tính: 32/44,1/48 kHz
16/20/24 bit, Dolby Audio
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI
2
IN 3)*
Ở chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 7,1: 32/44,1/48 kHz
16 bit, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby
TrueHD, Dolby Atmos
Ở chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby
Audio, Dolby Atmos
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio)
 (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1,
2
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao
(USB 2.0)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có
thể khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc
không được đảm bảo.)
REMOTE
RS-232C, giắc cắm mini
Giắc cắm này dùng để nhận tín hiệu điều khiển
bên ngoài.
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ) (inch/cm)
FW-75EZ20L: 75 / 189,3
FW-65EZ20L: 65 / 163,9
FW-55EZ20L: 55 / 138,8
FW-50EZ20L: 50 / 125,7
FW-43EZ20L: 43 / 108,0
14
VN
1
, 4096 × 2160p
1
, 3840 ×
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau Màn hình LCD
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
Jordan/UAE/Ai Cập: 0,50 W, Các nước khác:
0,5 W
Độ phân giải màn hình (chiều ngang × chiều dọc)
(điểm)
3.840 × 2.160
Định mức công suất
500 mA (đối với USB 1/2)
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn
FW-75EZ20L: 1.686 × 1.045 × 410
FW-65EZ20L: 1.462 × 912 × 338
FW-55EZ20L: 1.243 × 787 × 338
FW-50EZ20L: 1.126 × 718 × 286
FW-43EZ20L: 972 × 632 × 286
Không có Bệ để bàn
FW-75EZ20L: 1.686 × 969 × 72
FW-65EZ20L: 1.462 × 842 × 71
FW-55EZ20L: 1.243 × 721 × 71
FW-50EZ20L: 1.126 × 653 × 70
FW-43EZ20L: 972 × 567 × 70
Khối lượng (Xấp xỉ) (kg)
Có Bệ để bàn
FW-75EZ20L: 31,6
FW-65EZ20L: 21,3
FW-55EZ20L: 16,2
FW-50EZ20L: 12,7
FW-43EZ20L: 9,8
Không có Bệ để bàn
FW-75EZ20L: 30,4
FW-65EZ20L: 20,4
FW-55EZ20L: 15,3
FW-50EZ20L: 12,1
FW-43EZ20L: 9,3
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ Treo tường: SU-WL850 (ngoại trừ
FW-50EZ20L / 43EZ20L), SU-WL450
Nhiệt độ vận hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Tham khảo menu trên màn hình để thiết lập [Định
dạng tín hiệu HDMI].
*2 Kết nối hệ thống âm thanh với HDMI IN 3 để định
tuyến âm thanh Màn hình LCD với hệ thống âm thanh.
*3 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi Màn
hình LCD hoàn tất các nội trình cần thiết.
*4 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu Màn hình
LCD có kết nối mạng.
Lưu ý
• Bộ dây đai hỗ trợ
FB
Philippines.
• Các phụ kiện tùy chọn có thể đi kèm tùy thuộc vào quốc
gia/vùng/model Màn hình LCD/kho dự trữ.
3
4
*
không được cung cấp cho

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Fw-65ez20lFw-55ez20lFw-50ez20lFw-43ez20l

Table of Contents