Cách Sử Dụng Quét Khu Vực - Cisco RE1000 User Manual

Wireless-n range extender
Hide thumbs Also See for RE1000:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 101
Bộ mở rộng phạm vi phủ sóng mạng không dây Wireless-N
Kết nối bằng PIN của thiết bị khách
Sử dụng phương pháp này nếu thiết bị khách của bạn có PIN (Số nhận dạng cá
nhân) Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi).
1. Nhập PIN từ thiết bị khách vào trường trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng.
2. Bấm Register (Đăng ký) trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup (Thiết lập
Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng. Khi kết nối hoàn tất, đèn Wi-Fi Protected
Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) trên bộ mở rộng sẽ sáng liên tục.
3. Bấm OK trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của
bộ mở rộng trong vòng hai phút.
Kết nối bằng PIN của bộ mở rộng
Sử dụng phương pháp này nếu thiết bị khách của bạn yêu cầu PIN của bộ mở
rộng.
1. Trên thiết bị khách, nhập PIN được hiển thị trên màn hình Wi‑Fi Protected
Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng. (PIN này cũng được ghi ở
mặt dưới của bộ mở rộng). Khi kết nối hoàn tất, đèn Wi-Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) trên bộ mở rộng sẽ sáng liên tục.
2. Bấm OK trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của
bộ mở rộng trong vòng hai phút.
MẸO
Nếu bạn có thiết bị khách không hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (Thiết
lập Bảo mật WiFi), hãy ghi lại cài đặt không dây, sau đó cấu hình thủ
công cho các thiết bị khách đó.
Cách sử dụng Quét khu vực
Khảo sát trang web cung cấp hình ảnh về tất cả các điểm truy cập và bộ định tuyến
không dây trong phạm vi của bộ mở rộng.
Để mở trang Quét khu vực:
1. Đăng nhập tiện ích dựa trên trình duyệt (xem "Cách mở tiện ích dựa trên
trình duyệt" trên trang 5).
2. Bấm vào tab Wireless (Không dây) sau đó bấm trang Site Survey (Quét
khu vực).
Select (Chọn)—Để kết nối với một mạng không dây, hãy nhấp vào nút bên
cạnh tên mạng không dây (SSID) trong cột Chọn, sau đó nhấp Kết nối.
SSID—Hiển thị tên của các mạng không dây lân cận.
GHz—Hiển thị băng tần radio (tính bằng GHz) của các mạng không dây lân
cận. (Cột này chỉ có sẵn với RE2000.)
Signal Strength (Cường độ tín hiệu)—Hiển thị vị trí tương đối của các
điểm truy cập (AP) lân cận bằng cách chỉ ra độ mạnh của tín hiệu không
dây nhận được: 1 vạch= 20%, 2 vạch=40%, 3 vạch=60%, 4 vạch=80%,
5 vạch=100%. Nếu không vạch nào hiển thị, bộ mở rộng được đặt cách AP
nguồn truyền quá xa. Cố gắng giữ cường độ tín hiệu trong khoảng 60% và
100% để đạt được hiệu quả tối ưu. Việc quét khu vực cẩn thận sẽ giúp duy
trì giá trị này trong phạm vi chấp nhận được để mang lại hiệu quả tối ưu.
Security (Bảo mật)—Hiển thị chế độ bảo mật mà các AP lân cận đang sử
dụng. Nếu mạng hỗ trợ WiFi Protected Setup, biểu tượng Wi-Fi Protected
Setup cũng sẽ hiển thị.
Bắt đầu sử dụng
9

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Re2000Linksys re1000Linksys re2000

Table of Contents