Bảng thông số kỹ thuật
" * " Các dấu hoa thị có nghĩa là kiểu máy khác nhau và có thể được thay đổi (0-9) hoặc (A-Z).
Tên mẫu
Kích thước (R x S x C) (mm)
Áp lực nước
Trọng lượng TỊNH
Công suất giặt và vắt
Mức tiêu thụ
Giặt và sấy
điện
Vòng quay vắt
LƯU Ý
1. Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo vì mục đích cải thiện chất lượng.
2. Các thông số kỹ thuật trên nhãn điện năng đã được xác định bằng cách sử dụng chương trình sau
đây theo TCVN 8526:2013.
- Chương trình là GIẶT CÔ-TÔNG.
WW3000TM_8-9KG_Vietnam_8C104-000556_VN.indd 53
WW3000TM_8-9KG_Vietnam_8C104-000556_VN.indd 53
Loại
220 V
240 V
Máy giặt cửa trước
WW9*T3*****
595 x 505 x 850
0,05 - 0,8 MPa
64,0 kg
9,0 kg
1800 W
2100 W
1400 vòng/phút
WW8*T3*****
595 x 440 x 850
57,0 kg
8,0 kg
1800 W
2100 W
1200 vòng/phút
Tiếng Việt 53
2021-01-15
2021-01-15
4:10:36
4:10:36