Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUX18 Instruction Manual

Cordless multi function power head
Hide thumbs Also See for DUX18:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Tốc độ không tải
Thấp
(không có phụ
Cao
tùng)
Chiều dài tổng thể
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Nguồn điện kết nối bằng dây được khuyên dùng
Bộ cấp nguồn di động đeo vai
(Các) Nguồn điện kết nối bằng dây được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu
vực cư trú của bạn.
Trước khi sử dụng nguồn điện kết nối bằng dây, hãy đọc hướng dẫn và nhãn cảnh báo có trên chúng.
Tốc độ không tải có phụ tùng
EM402MP
EM407MP
EM408MP / EM409MP
EN401MP / EN410MP / EN420MP
(Số nhát cắt trên một phút)
EY401MP (tốc độ xích)
EY403MP (tốc độ xích)
KR400MP
KR401MP
EE400MP
EJ400MP
BR400MP
SW400MP
UB400MP
UB401MP
Kiểu
Lưỡi bên trên
Lưỡi bên dưới
DUX18
0 - 6.800 min
0 - 9.700 min
977 mm
18 V một chiều
3,9 kg - 10,3 kg
BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
Thấp
-1
0 - 5.000 min
-1
0 - 260 min
-1
0 - 560 min
-1
0 - 5.000 min
-1
0 - 2.800 min
0 - 14 m/s
0 - 13 m/s
-1
0 - 200 min
-1
0 - 160 min
-1
0 - 3.300 min
-1
0 - 2.000 min
-1
0 - 160 min
-1
0 - 160 min
-1
0 - 6.600 min
-1
0 - 6.600 min
49 TIẾNG VIỆT
-1
-1
DC18SH
PDC01
Tốc độ xoay
Cao
0 - 7.000 min
0 - 370 min
0 - 790 min
0 - 7.000 min
0 - 4.000 min
0 - 20 m/s
0 - 19 m/s
0 - 280 min
0 - 230 min
0 - 4.700 min
0 - 2.800 min
0 - 230 min
0 - 230 min
0 - 7.250 min
0 - 7.250 min
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Dux18z

Table of Contents