Kích thước cơ bản
kích thước khoang âm (mm)
Chiều rộng
Chiều sâu
Chiều cao
Mặt trên cùng của tủ lạnh thấp hơn 10mm so với tủ lắp đặt.
Chiều rộng
Chiều sâu
(đề xuất 600)
Chiều cao
kích thước tủ lạnh (mm)
upper
cabinet door
bottom
cabinet door
A: Kích thước cạnh bên dưới của tủ lạnh và thân khoang âm
H: Chiều cao khoang âm
B: Khoảng cách trên và dưới của cửa âm.
29