Download Print this page

Bosch Professional GWS 18V-15 C Original Instructions Manual page 77

Hide thumbs Also See for Professional GWS 18V-15 C:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
(27) Nút chọn trước tốc độ (Giao diện người dùng)
(28) Hiển thị mức tốc độ/chế độ (Giao diện người
dùng)
(29) Hiển thị Smartphone (Giao diện người dùng)
(30) Hiển thị Trạng thái dụng cụ điện (Giao diện
người dùng)
Thông số kỹ thuật
Máy mài dạng góc
Mã số máy
Điện thế danh định
A)
Tốc độ danh định
B)
Tốc độ không tải
Đường kính dĩa mài, tối đa
Đường ren của trục máy mài
Chiều dài ren (tối đa) của trục máy mài
Chống dội ngược
Chống sự khởi động lại
Hãm trớn quay
Chọn trước tốc độ
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
– cùng với tay nắm giảm chấn phụ
– cùng với tay nắm tiêu chuẩn phụ
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc
Nhiệt độ môi trường cho phép khi vận hành
và khi bảo quản
Pin tương thích
Pin được khuyên dùng cho công suất tối đa
Thiết bị nạp được giới thiệu
Truyền dữ liệu
®
Bluetooth
Khoảng cách giữa các tín hiệu
F)
Phạm vi tín hiệu tối đa
A) Tốc độ đo theo tiêu chuẩn EN 60745-2-3
B) Được đo ở nhiệt độ 20–25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah và phụ thuộc vào mức sạc của pin cũng như nhiệt độ vận
hành của thiết bị
C) tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
D) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
E) Các thiết bị di động đầu cuối phải tương thích với các thiết bị Bluetooth
độ Generic Access Profile (GAP).
F) Phạm vi có thể biến đổi mạnh tùy thuộc vào điều kiện bên ngoài, bao gồm thiết bị thu nhận được dùng. Trong các
phòng kín và qua các rào chắn kim loại (ví dụ tường, giá, va li, v.v.) phạm vi Bluetooth ® có thể nhỏ hơn.
Bosch Power Tools
(31) Hiển thị nhiệt độ (Giao diện người dùng)
(32) Dĩa chà gấp nếp
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GWS 18V-15 C
3 601 JH6 0..
V=
-1
min
-1
min
mm
mm
C)
kg
kg
°C
D)
°C
ProCORE18V...
ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah
Bluetooth
(Low Energy)
s
m
®
Low Energy (Phiên bản 4.2) và phải hỗ trợ chế
Tiếng Việt | 77
A)
GWS 18V-15 SC
3 601 JH6 1..
18
11000
9800
3400–9800
100
M 10
16
2,5–3,5
2,5–3,5
2,3–3,3
2,3–3,3
0 ... +35
0 ... +35
–20 ... +50
–20 ... +50
GBA 18V...
GBA 18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah
GAL 18...
GAL 18...
GAX 18...
GAX 18...
GAL 36...
GAL 36...
®
4.2
Bluetooth
E)
(Low Energy)
8
30
1 609 92A 5RK | (07.10.2020)
18
11000
100
M 10
16
®
4.2
E)
8
30

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Professional gws 18v-15 sc