Thông Số Kỹ Thuật - Hitachi P 14DSL Handling Instructions Manual

Cordless planer
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
CẢNH BÁO
Nếu có vật dẫn điện bên ngoài dính vào các cực của pin
lithium ion, có thể xảy ra hiện tượng đoản mạch và dẫn đến
nguy cơ hỏa hoạn. Vui lòng quan sát các vấn đề sau khi
cất giữ pin.
○ Không đặt mảnh nhỏ, đinh, dây thép, dây đồng hoặc
dây dẫn điện khác vào hộp cất giữ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DỤNG CỤ ĐIỆN
Mẫu
Chiều rộng bào
Độ sâu bào tối đa
Tốc độ không tải
Pin sạc
Trọng lượng
BỘ SẠC
Mẫu
Điện thế sạc
Trọng lượng
CÁC PHỤ TÙNG TIÊU CHUẨN
Ngoài phần chính (1), bộ sản phẩm này còn chứa các phụ
tùng được liệt kê trong bảng dưới đây.
1 Cờ-lê lỗ ......................................... 1
(để vặn chặt lưỡi bào)
2 Thiết bị đo cố định ........................ 1
(để điều chỉnh chiều cao lưỡi bào)
3 Dẫn hướng ................................... 1
(bằng vít hãm)
P14DSL
(2LSRK)
4 Lưỡi dao ....................................... 2
(Loại lưỡi có thể mài sắc lại)
P18DSL
5 Bộ sạc ........................................... 1
(2LSRK)
6 Pin................................................. 2
[P14DSL] BSL1430
[P18DSL] BSL1830
7 Vỏ nhựa ........................................ 1
8 Vỏ pin............................................ 2
1 Cờ-lê lỗ ......................................... 1
(để vặn chặt lưỡi bào)
2 Thiết bị đo cố định ........................ 1
(để điều chỉnh chiều cao lưỡi bào)
P14DSL (NN)
3 Dẫn hướng ................................... 1
P18DSL (NN)
(bằng vít hãm)
4 Lưỡi dao ....................................... 2
(Loại lưỡi có thể mài sắc lại)
Không có bộ sạc, pin, vỏ nhựa và vỏ pin
Phụ tùng tiêu chuẩn có thể thay đổi mà không báo trước.
2LSRK
BSL1430: Li-ion 14,4 V (3,0 Ah 8 cục) BSL1830: Li-ion 18 V (3,0 Ah 10 cục)
3,2 kg (Đã kèm pin BSL1430)
UC18YFSL
14,4 V – 18 V
0,5 kg
○ Hoặc lắp pin vào dụng cụ điện hoặc cất giữ bằng
cách cất kỹ vào trong nắp pin sao cho giấu được các
lỗ thông gió để tránh đảo mạch (Xem Hình 5)
P14DSL
82 mm
2,0 mm
16000 /phút
CÁC PHỤ TÙNG TÙY CHỌN (bán riêng)
1. Pin
(BSL1430)
(BSL1440)
(BSL1450)
2. Ống hút bụi
3. Ống khuỷu
5. Dao cacbit
(Kiểu dao hai cạnh sắc)
Các phụ tùng tùy chọn có thể thay đổi mà không báo trước.
ỨNG DỤNG
Bào các tấm ván gỗ khác nhau. (Xem Hình 1-4)
Tiếng Việt
P18DSL
3,3 kg (Đã kèm pin BSL1830)
(BSL1830)
(BSL1840)
(BSL1850)
4. Túi chứa bụi
6. Lưỡi dao
(Loại lưỡi có thể mài
sắc lại)
39

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

P 18dsl

Table of Contents