Download Print this page

Bosch 0601B23600 Original Instructions Manual page 103

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
(9)
Thanh chèn
(10)
Khóa khung
(11)
Núm khóa dành cho các góc vát khác nhau
(ngang)
(12)
Cần điều chỉnh góc vát (ngang)
(13)
Cần khóa cố định các góc vát khác nhau
(đứng)
(14)
Mấu khóa cho góc vát tiêu chuẩn (ngang)
(15)
Chỗ lõm để nắm
(16)
Chìa vặn lục giác (6 mm/4 mm)
(17)
Chìa vặn lục giác (2 mm)
(18)
Gá kẹp nhanh
(19)
Bánh lăn
(20)
Chỉ báo góc cho tầm giới hạn góc xiên phải
(0° đến 47°) (đứng)
(21)
Bộ phận dẫn phoi
(22)
Vít khóa cầu thanh
(23)
Cút nối ống hút
(24)
Cần khóa cơ cấu trượt
(25)
Nhãn cảnh báo laser
(26)
Chụp bảo vệ laser
(27)
Cần trượt
(28)
Vít điều chỉnh cỡ định độ sâu
(29)
Cỡ định độ sâu
(30)
Khóa an toàn dùng khi di chuyển
(31)
Thước đo góc xiên (đứng)
(32)
Hiển thị góc cho tầm giới hạn góc xiên trái
(47° đến 0°) (đứng)
(33)
Núm điều chỉnh góc xiên 22,5° (đứng)
(34)
Vít khóa của thanh chặn vật liệu
A)
(35)
Cỡ chặn chiều dài
(36)
Thước đo góc vát (ngang)
(37)
Bàn cưa
(38)
Núm xoay dùng điều chỉnh tầm giới hạn góc
xiên (dọc)
(39)
Lưỡi cưa
(40)
Cửa chiếu luồng laze
(41)
Vít khóa của cầu thanh chắn đàn hồi bảo
vệ lưỡi
(42)
Cầu thanh của chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi
(43)
Vít cố định trước
(Nắp chụp/chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi)
Thông số kỹ thuật
Máy Cưa Vát Trượt
Mã số máy
Bosch Power Tools
(44)
Vít cố định sau
(Nắp chụp/chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi)
(45)
Nắp chụp
(46)
Khóa trục
(47)
Vít lục giác để cố định lưỡi cưa
(48)
Bích kẹp
(49)
Bích kẹp trong
(50)
Cần kẹp cố định bàn cưa mở rộng
(51)
Vít khóa của chắn điều chỉnh được
(52)
Bộ phận điều khiển chuyển động trượt
(53)
Vít định vị giảm rung xóc
(54)
Lỗ để gắn gá kẹp nhanh
(55)
Bu-long tai chuồn
(56)
Thanh ren
(57)
Vạch chỉ độ góc cho góc vát (ngang)
(58)
Công tắc Tắt/Mở
(59)
Công tắc tắt/bật cho Laser (Đánh dấu vạch
chia đoạn)
(60)
Vít bắt thanh chèn
(61)
Vít kẹp của thanh chặn vật liệu
(62)
Vít cho chụp bảo vệ laser
(63)
Vít điều chỉnh vị trí laser (lấy chuẩn mặt
phẳng ngang tổng thể)
(64)
Vít cố định đĩa lắp laser
(65)
Vít cố định phần chứa laser
(66) /
Vít định vị để thiết lập cơ bản 0° (góc xiên
(67) /
đứng)
(68)
(69)
Vít định vị để thiết lập cơ bản 45° (góc xiên
đứng trái)
A)
(70)
Vít định vị để thiết lập cơ bản 45° (góc xiên
đứng phải)
(71)
Vít định vị của thước chia độ cho các góc
vát
(72)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (ngang)
(73)
Vít định vị lực kẹp của tay kẹp cho góc xiên
bất kỳ (đứng)
(74)
Dải khóa dán dính
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
3 601 M23 641
3 601 M23 6L1
Tiếng Việt | 103
A)
GCM 12 GDL
GCM 12 GDL
3 601 M23 6B1
3 601 M23 681
3 601 M23 6K1
1 609 92A 5RS | (23.06.2020)

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Professional gcm 12 gdl