Bosch GAS Professional 12-25 Original Instructions Manual page 83

Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
(24) Máng đầu hút
(25) Vòi phun đất
(26) Ống hút cứng
(27) Nút bấm
(28) Tay cầm Bộ lọc trước
(29) Giá đỡ bộ lọc
(30) Lưới lọc
Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ướt
Mã số máy
Công suất vào danh định
Chu kỳ
Dung tích khoang chứa (tổng thể)
Thể tích thực (Chất lỏng)
Sức chứa túi đựng bụi
A)
mức chân không tối đa
– Máy hút bụi
– Tua bin
A)
lưu lượng tối đa
– Máy hút bụi
– Tua bin
Tự động Khởi động-/Ngừng
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Cấp độ bảo vệ
Mức độ bảo vệ
A)
được đo với một cái ống hút Ø 35 và dài 3 m
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy
dành riêng cho một số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.
Tự động Khởi động-/Ngừng
3 601 J7C ...
Điện thế danh định
1L0
240 V
1K0/100/1E0/1H0
220–230 V
1F0/180/1N0
220 V
Chỉ số công suất nối cho phép của dụng cụ điện đã kết nối.
Đối với các model của từng quốc gia cụ thể, các giá trị này có thể sai lệch. Vui lòng chú ý các thông số trên
ổ cắm của máy hút bụi.
Sự lắp vào
Hãy tháo phích cắm ra khỏi ổ cắm điện, trước
u
khi bạn bão dưỡng hoặc làm sạch, điều chỉnh
thiết bị, thay phụ kiện, hoặc để xa máy hút
bụi. Biện pháp thận trọng sẽ tránh việc khởi
động máy hút bụi không chủ ý.
Bosch Power Tools
(31) Lỗ thoát
(32) Kẹp cố định túi nhựa
(33) Miệng thoát khí
a)
(34) Ống thổi
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GAS 12-25
3 601 J7C 0..
3 601 J7C 0C.
W
1250
Hz
50–60
l
25
l
15
l
20
kPa
19
kPa
20
l/s
36
l/s
65
kg
8,6
/ II
IPX4
Công suất tối đa
1700 W
2050 W
950 W
Lắp phụ kiện hút (xem hình A)
Vòi ống hút (15) được trang bị Clip-System, mà có
thể được kết nối với phụ kiện hút (Bộ thích ứng hút
(16), Vòi ống cong (17)).
Gắn các đầu hút và ống hút
– Cắm vòi ống cong (17) vào ống hút mềm (15)
cho đến khi cả hai nút bấm (27) của ống hút
mềm được gài vào phát ra tiếng.
Tiếng Việt | 83
GAS 12-25
GAS 12-25 PL
3 601 J7C 1..
1000
1250
50–60
50–60
25
25
15
15
20
20
17
19
19
20
33
36
60
65
8,6
9
/ I
/ II
IPX4
IPX4
Công suất tối thiểu
100 W
100 W
100 W
1 609 92A 7GW | (05.07.2022)

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Gas professional 12-25 pl

Table of Contents