Download Print this page

Bosch Professional GBH 2-28 Series Original Instructions Manual page 50

Hide thumbs Also See for Professional GBH 2-28 Series:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
50 | Tiếng Việt
(2)
Mâm cặp thay nhanh SDS-plus
(GBH 2-28 DFV)
(3)
Phần lắp dụng cụ SDS‑plus
(4)
Chụp ngăn bụi
(5)
Vòng khóa
(6)
Vòng khóa mâm cặp thay nhanh
(GBH 2-28 DFV)
(7)
Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(8)
Nút khoá giữ chế độ tự‑chạy của công tắc
bật / tắt
(9)
Công tắc bật/tắt
(10)
Nút nhả khóa để sử dụng gạc chọn
phương thức hoạt động
(11)
Gạc Chọn Chế Độ Hoạt Động
(12)
Nút điều chỉnh cho cỡ định độ sâu
(13)
Tay nắm phụ (có bề mặt nắm cách điện)
(14)
Cỡ định độ sâu
(15)
Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
Thông số kỹ thuật
Khoan Búa
Mã số máy
Mâm cặp thay
nhanh
Công suất vào
danh định
Tần suất đập
min
Năng lượng va đập
của từng hành
trình dựa theo
EPTA-Procedure
05:2016
Tốc độ danh định
min
Phần lắp dụng cụ
Đường kính cổ trục
mm
đường kính mũi khoan tối đa
– Bê‑tông
mm
– Công trình nề
mm
(với mũi khoan
lõi)
– Thép
mm
– Gỗ
mm
Trọng lượng theo
Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Cấp độ bảo vệ
1 609 92A 5N7 | (16.03.2020)
3 611 B67 0C.
3 611 B67 0K.
3 611 B67 0L.
3 611 B67 08.
W
850
-1
0-5100
J
3,2
-1
0–1300
SDS-plus
50
28
68
13
30
kg
2,9
/ II
(16)
Rãnh Khía Nhận Dạng
(17)
Thiết bị tiếp hợp đầu cặp mũi khoan
(GBH 2-28 DFV)
(18)
Khớp vòng ngoài của mâm cặp thay nhanh
không chìa (GBH 2-28 DFV)
(19)
Vòng giữ của mâm cặp thay nhanh không
chìa (GBH 2-28 DFV)
(20)
Lỗ hút phụ kiện gá lắp hút bụi
(21)
Vít kẹp phụ kiện gá lắp hút bụi
(22)
Cỡ định độ sâu phụ kiện gá lắp hút bụi
(23)
Ống lồng phụ kiện gá lắp hút bụi
(24)
Vít tai hồng phụ kiện gá lắp hút bụi
(25)
Ống dẫn phụ kiện gá lắp hút bụi
(26)
Phần lắp đầu gài phổ thông với chuôi
A)
SDS‑plus
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GBH 2-28 D
3 611 B67 1F.
820
850
0-5100
0-5100
3,2
0–1300
0–1300
SDS-plus
SDS-plus
50
28
68
13
30
2,9
/ II
A)
A)
A)
A)
A)
A)
GBH 2-28 DV
3 611 B67 10.
820
0-5100
3,2
3,2
0–1300
SDS-plus
50
50
28
28
68
68
13
13
30
30
2,9
2,9
/ II
/ II
Bosch Power Tools

Hide quick links:

Advertisement

loading