Download Print this page

Thông Số Kỹ Thuật; X1000 - Cisco Linksys X1000 User Manual

N300 wireless router with adsl2+ modem
Hide thumbs Also See for Linksys X1000:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 155
Linksys X1000
Thông số kỹ thuật

X1000

Tên kiểu
Linksys X1000
Mô tả
Bộ định tuyến Không dây N300 với Modem
ADSL2+
Các cổng
DSL, Cable, Ethernet (1-3), Power
Tốc độ chuyển cổng
10/100 Mbps (Fast Ethernet)
Nút
On/Off, Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED
Power, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,
Wireless, Internet
Tần số vô tuyến
2.4 GHz
Ăng-ten
2 trong
Tính năng bảo mật
WEP, WPA, WPA2
Độ dài khóa bảo mật
(tính bằng bit)
Mã hóa đến 128-bit
UPnP
Được hỗ trợ
Chứng nhận
FCC, UL/cUL, CE, K .21, Telepermit,
Wi-Fi (IEEE 802 .11b/g/n), WPA2™, WMM®,
Wi-Fi Protected Setup, Windows 7
Tiêu chuẩn ADSL
T1 .413i2, G .992 .1 (G .DMT), G .992 .2 (G .Lite), G .992 .3
(ADSL2), G .992 .5 (ADSL2+) cho Phụ lục A, B, M, L,
U-R2 for Phụ lục B
Môi trường
Kích thước
180 x 34 x 167 mm (7,09" x 1,34" x 6,58")
Trọng lượng
285 g (10,1 oz)
Nguồn
12VDC, 1A
Nhiệt độ hoạt động
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản
-20 đến 70°C (-4 đến 158°F)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% Không ngưng tụ
Lưu ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy
xem CD đi kèm với bộ định tuyến modem hoặc truy cập
Linksys.com/support.
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công
suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và
vùng phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều
kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng,
kết hợp các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất
lợi khác.
Thông số kỹ thuật
23
23

Advertisement

loading