* Ensure a minimum clearance width of 0.6 meters (24”) for access to and Clean Grips As Needed passage around MATRIX strength equipment. Please note, 0.91 meters (36”) Lubricate Guide Rods As Needed is the ADA recommended clearance width for individuals in wheelchairs.
2. SECURING EQUIPMENT: Manufacturer recommends that all pinned in an elevated position. Thank you for purchasing a MATRIX Fitness product. It is inspected before it is stationary MATRIX strength equipment be secured to the 8. NEVER use dumbbells or other means to packaged.
Page 11
金属部点検 毎月 本体寸法 180 x 108 x 174.5 cm / フレーム点検 半年に1回 (L x W x H)* 71 x 42.5 x 68.75 in. マシンクリーニング 随時 * Matrixストレングスマシンを使用する際は、安全のため、周囲に60 cm(24 in) グリップクリーニング 随時 以上の空きスペースを必ず設けてください。ADA(障害を持つアメリカ人法)で ガイドロッド注油 随時 は、車いす利用者のため、左右にそれぞれ91 cm(36 in)以上の空きスペースを設 けるよう推奨しています。 シート部とグリップは低刺激性の石けんと水、または非アンモニア性クリーナーで 拭いてください。...
Page 15
(L x W x H)* 71 x 42.5 x 68.75” 기계 청소 필요에 따라 * MATRIX 운동 장비 주위로 최소 0.6m(24”)의 간격을 두어 접근하거나 통과할 수 그립 청소 필요에 따라 있게 하십시오. 휠체어 사용자에 대한 ADA 권장 간격은 0.91m(36”)입니다. 가이드 봉 윤활...
Page 16
5. 이 장비의 웨이트 용량을 초과하지 마십시오. 수평상태를 제대로 갖춰야 합니다. 6. 선택기 핀이 웨이트 스택에 완전히 MATRIX Fitness 제품을 구매해 주셔서 감사합니다. 이 제품은 포장 전에 검사를 끼워졌는지 확인하십시오. 거쳤습니다. 기계의 소형 포장을 용이하게 하기 위하여 여러 낱개 부품으로 발송됩니다.
* Đảm bảo chiều rộng thông khoảng tối thiểu là 0,6 mét (24”) để tiếp cận và Vệ Sinh Báng Cầm Khi Cần Thiết di chuyển quanh thiết bị tập MATRIX, Vui lòng lưu ý, 0,91 mét (36”) là chiều Bôi Trơn Các Thanh Dẫn Khi Cần Thiết rộng thông khoảng được ADA khuyến cáo đối với người sử...
Page 20
Chúng chứa thông tin quan trọng. Nếu không đọc được hoặc tiếp cận và di chuyển quanh thiết bị tập MATRIX. Vui lòng lưu ý, 0,91 mét (36”) là vào sàn nhà: KHÔNG bao giờ được để dây kéo, dây thừng hay dạng thiết bị...
Page 21
TIẾNG VIỆT LẮP RÁP Số Thiết bị lượng Bu lông (M10x25L) Số Thiết bị Vòng Đệm Phẳng (M10) lượng Nút đầu bu lông Bu lông (M10x115L) (M10x25L) Vòng Đệm Phẳng (M10) Đặt vít Đai ốc (M10) Bu lông (M10x75L) Bu lông (M10x25L) Giá...
Page 22
TIẾNG VIỆT LẮP RÁP KÝ TÊN Số Thiết bị lượng Bu lông (M10x35L) Bu lông (M8x15L) Z05x2 Giá trị mômen 16 Nm / 12 ft-lb Z15x4 Z15x4 Z15x4 Số Thiết bị lượng Ốc vít (M4x12L) Vòng Đệm Phẳng (M4) Bu lông (M8x20L) Bu lông (M8x20L) K17x2 B43x6...
Page 27
* تأكد من وجود خلوص بعرض 6.0 متر )42 بوصة( على األقل للوصول إلى جهاز القوة حسب الحاجة تنظيف المقابض والمرور حوله. ي ُرجى مالحظة أن مساحة 19.0 متر )63 بوصة( هي عرضMATRIX من حسب الحاجة تشحيم قضبان التوجيه...
Page 28
تكون اآللة مستوية بطريقة مالئمة. تأكد من وجود خلوص بعرض 6.0 متر )42 بوصة( على األقل .ﻣﻮﻗﻊ ﻣﺮﺗﻔﻊ ( والمرور حوله. ي ُرجى مالحظة أن مساحة 19.0 متر )63 بوصةMATRIX للوصول إلى جهاز القوة من 8. ﻻ ﺗﺴﺘﺨﺪم أﺑﺪا اﻟﺪﻣﺒﻞ أو وﺳﺎﺋﻞ أﺧﺮى ﻟﺰﻳﺎدة...
(U x G x Y)* 71 x 42,5 x 68,75” Makinenin temizliği Gerektiğinde * MATRIX kuvvet ekipmanına erişim ve etrafından geçiş için en az 0,6 metrelik Elciklerin temizliği Gerektiğinde (24”) bir açıklık bırakın. Lütfen unutmayın, 0,91 metre (36”) tekerlekli sandalyedeki Kılavuz çubukların yağlanması...
Page 32
önermektedir. Yetkili bir yüklenici şirket ile çalışın. BAKIM 14. Ekipman zemine sabit DEĞİLSE: Ciddi yaralanmalara emin olun. MATRIX kuvvet ekipmanına erişim ve etrafından geçiş için en az neden olabileceğinden, ASLA direnç kayışlarının, 1. Hasarlı veya aşınmış veya kırılmış parçaları olan ekipmanları...
Page 33
TÜRKÇE KURULUM Donanım Adet Cıvata (M10x25L) Donanım Adet Düz Rondela (M10) Düğme Başlı Cıvata Cıvata (M10x115L) (M10x25L) Düz Rondela (M10) Ayar vida Somun (M10) Cıvata (M10x75L) Cıvata (M10x25L) Tork değerleri Ark Rondela (M10) Z19 - 70 Nm / 52 ft-lb Z19x2 Tork değerleri Z19 - 55 Nm / 41 ft-lb...
Page 34
TÜRKÇE KURULUM LEVHASI Donanım Adet Cıvata (M10x35L) Cıvata (M8x15L) Z05x2 Tork değerleri 16 Nm / 12 ft-lb Z15x4 Z15x4 Z15x4 Donanım Adet Vida (M4x12L) Düz Rondela (M4) Cıvata (M8x20L) Cıvata (M8x20L) K17x2 B43x6 Z12x2 B51x6 SEATED SEATED LEG CURL LEG CURL •...
Need help?
Do you have a question about the AURA Series and is the answer not in the manual?
Questions and answers