Download Print this page

Thông Số Kỹ Thuật - Makita DFS452 Instruction Manual

Hide thumbs Also See for DFS452:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT
1. Chỉ báo màu đỏ
2. Nút
3. Hộp pin
4. Cần khởi động công tắc
5. Nút khóa
6. Chỉ báo chế độ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất
Chiều dài tổng thể
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay đổi
mà không cần thông báo trước.
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Khối lượng máy có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
• Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú của
bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp pin và sạc pin nào khác
có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu được dùng cho thiết
bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu
này trước khi sử dụng.
........ Đọc tài liệu hướng dẫn.
Mục đích sử dụng
Dụng cụ này dùng để bắt vít vào gỗ, kim loại và nhựa.
Giải thích về hình vẽ tổng thể
7. Đèn
8. Đèn chỉ báo pin
9. Các đèn chỉ báo
10. Nút Kiểm tra
11. Cần công tắc đảo chiều
12. Đầu định vị
Kiểu
Vít tự khoan
Vít khoan tường khô
Tốc độ không tải
Với đầu định vị ngắn
Với đầu định vị dài
Khối lượng tịnh
Điện áp định mức
END004-6
ENE033-1
BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 /
BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF
Cảnh báo an toàn chung dành
cho dụng cụ máy
CẢNH BÁO Xin đọc tất cả các cảnh báo an toàn,
hướng dẫn, minh họa và thông số kỹ thuật đi kèm
với dụng cụ máy này. Việc không tuân theo các hướng
dẫn được liệt kê dưới đây có thể dẫn đến điện giật, hỏa
hoạn và/hoặc thương tích nghiêm trọng.
13. Móc treo
14. Mũi vít
15. Đầu giữ mũi từ tính
16. Rãnh
17. Vít
DFS452
6 mm
5 mm
0 - 4.000 phút
235 mm
251 mm
1,5 - 1,8 kg
D.C. 18 V
-1
GEA013-2
23

Advertisement

loading