Bosch GAM 220 Professional Original Instructions Manual page 227

Hide thumbs Also See for GAM 220 Professional:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 13
Thông số kỹ thuật
Thước đo góc kỹ thuật
số
Mã số máy
Chức năng Hold
Hiển thị Ánh Sáng
Chế độ vận hành
„Mép vát đơn"
Chế độ vận hành
„Mép vát kép"
Phạm vi đo
Độ chính xác đo của góc
đơn vị biểu thị thấp nhất
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Chiều cao ứng dụng tối
đa qua chiều cao tham
chiếu
Độ ẩm không khí tương
đối tối đa.
Mức độ bẩn theo
IEC 61010‑1
Bộ nguồn
Pin loại nạp điện lại
được
Thời gian vận hành (Pin
Alkali-Mangan) khoảng
Tắt tự động sau khoảng
Chiều dài chân đỡ
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01:2014
Kích thước (Chiều dài ×
rộng × cao)
IP 54 (được bảo vệ
chống bụi và tia nước)
A) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ dẫn điện tạm
thời gây ra do ngưng tụ.
Số xêri (10) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại máy đo.
Sự lắp vào
Lắp / thay ắc quy (xem hình A)
Khuyến nghị nên sử dụng pin alkali-manganese hay pin nạp điện
lại được cho sự hoạt động của dụng cụ đo.
Để mở nắp đậy pin (5) bạn hãy nhấn lên khóa (6) và mở nắp đậy
pin ra. Lắp pin/pin nạp lại được.
Xin hãy lưu ý lắp tương ứng đúng cực pin như được thể hiện nắp
đậy pin.
Hiển thị pin
Hiển thị pin (b) luôn hiển thị trạng thái pin hoặc ắc quy hiện tại:
Hiển thị Điện dung
90−100 %
60−90 %
30−60 %
10−30 %
0−10 %
Thiết bị hiển thị pin rỗng đang nhấp nháy. Sau khi bắt
đầu nhấp nháy cho đến khi tắt, bạn còn có thể đo
trong khoảng 15−20 phút.
Luôn luôn thay pin/pin nạp lại được cùng một thời điểm. Không
được sử dụng pin/pin nạp lại được khác thương hiệu hay khác
loại cùng chung với nhau.
Tháo ắc quy hoặc pin ra khỏi dụng cụ đo nếu bạn không
u
muốn sử dụng thiết bị trong thời gian dài. Pin và ắc quy có
thể hư mòn sau thời gian bảo quản lâu trong dụng cụ đo và tự
xả điện.
Gắn phần kéo dài chân đỡ
Đẩy phần kéo dài chân đỡ (16) lên chân gấp (1). Đẩy phần kéo
dài chân đỡ càng xa càng tốt qua khớp nối của dụng cụ đo.
Bosch Power Tools
GAM 220
3 601 K76 5..
0°–220°
±0,1°
0,1°
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
2000 m
90 %
A)
2
4 × 1,5 V LR6 (AA)
4 × 1,2 V HR6 (AA)
80 h
30 min
400 mm
1,3 kg
447 × 52 × 60 mm
1 609 92A 58K | (18.11.2019)
Tiếng Việt | 227
GAM 220 MF
3 601 K76 6..
0°–220°
±0,1°
0,1°
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
2000 m
90 %
A)
2
4 × 1,5 V LR6 (AA)
4 × 1,2 V HR6 (AA)
80 h
30 min
400 mm
1,2 kg
447 × 52 × 60 mm

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Gam 220 mf professional

Table of Contents