Philips hr1858 Manual page 38

Hide thumbs Also See for hr1858:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
38
TIẾNG VIỆT
Bả o hà nh & dị ch vụ
Nế u bạ n cầ n biế t thông tin hay gặ p trụ c trặ c, vui lò ng và o website củ a Philips tạ i www.philips.com
hoặc liên hệ Trung Tâm Chăm Só c Khá ch Hà ng củ a Philips ở nướ c bạ n (bạ n sẽ tì m thấ y số điệ n
thoạ i củ a Trung tâm trong tờ bả o hà nh khắ p thế giớ i). Nế u không có Trung Tâm Chăm Só c Khá ch
Hà ng nà o ở nướ c bạ n, vui lò ng liên hệ đạ i lý Philips đị a phương bạ n hay Phò ng Dị ch Vụ củ a Philips
Domestic Appliances and Personal Care BV.
Giá trị dinh dưỡ ng củ a trá i cây và rau quả
Trá i cây/rau quả
Tá o
Trá i mơ
Củ cả i đườ ng
Trá i việ t quấ t
Cả i Bru-xen
Cả i bắ p
Cà rố t
Cầ n tây
Dưa chuộ t
Thì là
Nho
Trá i kiwi
Dưa
Trá i xuân đà o
Trá i đà o
Trá i lê
Vitamin/khoá ng chấ t
Vitamin C
Hà m lượ ng xơ thự c phẩ m cao, có
chứ a khoá ng chấ t kali
Mộ t nguồ n dồ i già u folic axí t, sơ
thự c phẩ m, vitamin C và kali
Vitamin C
Vitamin C, B, B6, E, folic axí t và xơ
thự c phẩ m
Vitamin C, folic axí t, kali, B6 và xơ
thự c phẩ m
Vitamin A, C, B6 và xơ thự c phẩ m
Vitamin C và kali
Vitamin C
Vitamin C và xơ thự c phẩ m
Vitamin C, B6 và kali
Vitamin C và kali
Vitamin C, folic axí t, xơ thự c phẩ m
và vitamin A
Vitamin C, B3, kali và xơ thự c phẩ m
Vitamin C, B3, kali và xơ thự c phẩ m
Xơ thự c phẩ m
Lượ ng calorie/
kilojoule
200g=150kJ (72
cals)
30g=85kJ (20
cals)
160g=190kJ (45
cals)
125g=295kJ (70
cals)
100g=110kJ (26
cals)
100g=110kJ (26
cals)
120g=125kJ (30
cals)
80g=55kJ (7 cals)
280g=120kJ (29
cals)
300g=145kJ (35
cals)
125g=355kJ (85
cals)
100g=100kJ (40
cals)
200=210kJ (50
cals)
180g=355kJ (85
cals)
150g=205kJ (49
cals)
150g=250kJ (60
cals)
Tố c độ é p sinh tố
cao
thấ p
cao
thấ p
thấ p
cao
cao
cao
thấ p
thấ p
thấ p
thấ p
thấ p
cao
cao
cao

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents