Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUR190U Instruction Manual

Cordless grass trimmer
Hide thumbs Also See for DUR190U:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Loại tay cầm
Tốc độ không tải
Chiều dài tổng thể
(không có dụng cụ cắt)
Đường kính dây ni lông
Dụng cụ cắt
Lưỡi 3 răng
và đường kính
(P/N 191J34-5)
cắt có thể áp
Lưỡi 4 răng
dụng
(P/N 729025-2)
Đầu cắt ni lông
(P/N 126674-0)
Lưỡi nhựa
(P/N 126642-3)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Bộ chuyển đổi pin được khuyên dùng
Bộ Chuyển Đổi Pin
Bộ chuyển đổi pin được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú của
bạn.
Trước khi sử dụng bộ chuyển đổi pin, hãy đọc cả các hướng dẫn và các dấu hiệu cảnh báo trên bộ chuyển đổi
pin.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu có thể được dùng
cho thiết bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các
ký hiệu này trước khi sử dụng.
Hãy cẩn thận và đặc biệt chú ý.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
DUR190U
DUR190L
Tay cầm xe đạp
Tay cầm có quai
3,1 - 3,4 kg
2,9 - 3,2 kg
BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 /
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
15m(50
FT
66 TIẾNG VIỆT
DUR191U
Tay cầm xe đạp
-1
3: 6.000 min
-1
2: 5.100 min
-1
1: 3.500 min
1.775 mm
2,0 - 2,4 mm
230 mm
230 mm
300 mm
230 mm
18 V một chiều
3,4 - 3,7 kg
BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
DC18SH
PDC01
Giữ khoảng cách ít nhất là 15 m.
)
Nguy hiểm; chú ý các đối tượng bị ném.
Cẩn trọng; lực đẩy ngược
Đội mũ bảo hộ, kính an toàn và thiết bị
bảo vệ tai.
DUR191L
Tay cầm có quai
3,2 - 3,5 kg

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Dur190lDur191uDur191l

Table of Contents