Bosch 0 607 161 100 Original Instructions Manual page 355

Hide thumbs Also See for 0 607 161 100:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 17
OBJ_BUCH-1540-004.book Page 355 Monday, September 19, 2016 2:47 PM
Khoan nén khí
Mã số máy
Tốc độ không tải
Công suất ra
Năng suất khoan vào thép tối đa
Các món được giao
– Mâm cặp không dùng chìa
– Mâm cặp dùng chìa
Quay Phải/Trái
Ren của trục khoan
– 3/8"-24 UNF-2A
– 1/2"-20 UNF-2A
Má kẹp của chìa vặn trên trục
khoan
Đường kính vòng cổ
Áp suất làm việc tối đa đối với
dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp với EN ISO 15744.
Cấp âm thanh tiêu biểu gia
quyền A của dụng cụ nén khí là:
Cấp độ áp lực âm thanh L
pA
Cấp độ cường độ âm thanh L
Biến thiên K
Hãy mang trang bị bảo hộ
thính giác!
Tổng giá trị độ rung a
(tổng ba trục véc-tơ) và tính không ổn định K được xác định dựa theo EN 28927:
h
Khoan vào kim loại:
a
h
K
Bosch Power Tools
Kiểu thẳng
0 607 154 ... 0 607 161 ...
... 101
... 100
v/p
3200
2560
W
120
Hp
0,16
mm
4
in
5/32"
5/16"
mm
14
mm
28
bar
6,3
psi
91
G 1/8"
G 1/4"
mm
6
l/s
3,4
cfm
7,2
kg
0,52
lbs
1,1
dB(A)
76
dB(A)
87
wA
dB
2,5
2
m/s
4,5
2
m/s
0,9
... 101
... 102
... 103
1200
2560
1200
400
400
400
400
0,54
0,54
0,54
0,54
8
10
8
10
3/8"
5/16"
3/8"
17
17
17
17
46
46
46
46
6,3
6,3
6,3
6,3
91
91
91
91
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
10
10
10
10
15,5
16
15,5
15
32,8
33,9
32,8
31,8
1,1
1,2
1,3
1,5
2,4
2,6
2,9
3,3
75
75
75
75
86
86
86
86
2,5
2,5
2,5
2,5
9
9
9
1,4
1,4
1,4
1,4
Tiếng Việt | 355
Kiểu tay nắm
giữa
0 607 153 ...
... 520
... 523
3700
3700
180
180
0,24
0,24
4
4
5/32"
5/32"
14
14
6,3
6,3
91
91
G 1/4"
G 1/4"
10
10
7,8
8,5
16,5
18
0,84
0,88
1,8
2,0
72
72
83
83
2,5
2,5
9
< 2,5
< 2,5
1,5
1,5
1 609 92A 37G | (19.9.16)

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents