Download Print this page

Đặc Tính Kỹ Thuật Sản Phẩm - Brother 97OOPC User Manual

Hide thumbs Also See for 97OOPC:

Advertisement

Available languages

Available languages

Đặc tính kỹ thuật sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật máy in
Mục
Đèn nguồn (xanh lá cây), đèn STATUS (đỏ),
Màn hình hiển thị
Đèn cổng USB (xanh lá cây/đỏ) (chỉ dành cho PT-9800PCN)
Phương pháp in
Đầu in
Độ phân giải in
In
Tốc độ in
Chiều rộng in tối đa
Các nút
Nút nguồn, nút Nạp/Cắt
Nối tiếp (RS-232C), USB2.0 tốc độ tối đa LAN (10/100BASE-TX), cổng USB
Giao diện
(chỉ dành cho PT-9800PCN)
Nguồn điện
AC 220 đến 240 V, 50 Hz (bộ chuyển đổi điện AC)
Tiêu thụ năng
Khoảng 30 W (trong lúc in)
lượng
Các kích thước
116 × 193 × 140 mm (Rộng × Sâu × Cao)
Chiều rộng Nét
Khoảng 1,58 kg
Dao cắt
Dao cắt toàn bộ tự động/Dao cắt tự động "làm vỡ và cắt gọt"
* Dao cắt tự động
làm vỡ và cắt gọt
"
* Sau khi dùng cuộn băng dạng sợi hoặc không có lớp phủ, nhãn sẽ không được cắt tự động.
Môi trường vận hành
Mục
Hệ điều hành
Giao diện tiêu chuẩn
Ổ Cứng
48
In lớp phủ truyền nhiệt/In nhiệt
360 dpi/384 dot
Đối với hộp băng TZ/TZe: 360 × 360 dpi
Đối với hộp băng HG/HGe: 360 × 180 dpi, 360 × 360 dpi
hoặc 360 × 720 dpi
Đối với hộp băng TZ/TZe: Lên tới 20 mm/giây
Đối với hộp băng HG/HGe: Lên tới 80 mm/giây
27,1 mm
chỉ có thể sử dụng được khi dùng cuộn băng có lớp phủ.
"
Windows
Windows Server
®
Windows
2008 R2 (chỉ dành cho PT-9800PCN) (thiết bị được lắp
đặt sẵn)
®
Macintosh
Mac OS
RS-232C, cổng USB (USB chuẩn 1.1 hoặc 2.0),
®
Windows
(chỉ dành cho PT-9800PCN) 10/100BASE-TX Ethernet
Có dây
Cổng USB (USB chuẩn 1.1 hoặc 2.0),
®
Macintosh
(chỉ dành cho PT-9800PCN) 10/100BASE-TX Ethernet
Có dây
®
Windows
Khoảng trống trên đĩa cứng hơn 70 MB
®
Macintosh
Khoảng trống trên đĩa cứng hơn 100 MB
Đặc tính kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
®
XP/Windows Vista
®
2003/Windows Server
®
X 10.3.9 - 10.6
®
®
/Windows
7/Windows
®
2008/
®
8

Advertisement

loading