Download Print this page

Philips HR1858 User Manual page 34

Hide thumbs Also See for HR1858:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Tiếng ViệT

Môi trường
Không vứt thiết bị này cùng chung với chất thải gia đì n h thông thường khi ngừng sử dụng nó.
-
Hãy đem nó đến điểm thu gom chính thức để tái chế. Làm như thế, bạn sẽ giúp bảo vệ môi
trường (Hì n h 11).
Bảo hành & dịch vụ
Nếu bạn cần biết thông tin hay gặp trục trặc, vui lòng vào website của Philips tại www.philips.com
hoặc liên hệ với Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng của Philips ở nước bạn (bạn sẽ tì m thấy số điện
thoại của Trung tâm trong tờ bảo hành khắp thế giới). Nếu không có Trung Tâm Chăm Sóc Khách
Hàng nào ở nước bạn, vui lòng liên hệ đại lý Philips địa phương bạn hay Phòng Dịch Vụ của Philips
Domestic Appliances and Personal Care BV.
giá trị dinh dưỡng của trái cây và rau quả
Trái cây/rau quả
Táo
Trái mơ
Củ cải đường
Trái việt quất
Cải Bru-xen
Cải bắp
Cà rốt
Cần tây
Dưa chuột
Thì là
Nho
Trái kiwi
Dưa
Trái xuân đào
Vitamin/khoáng chất
Vitamin C
Hàm lượng xơ thực phẩm cao, có
chứa khoáng chất kali
Một nguồn dồi giàu folic axít, sơ
thực phẩm, vitamin C và kali
Vitamin C
Vitamin C, B, B6, E, folic axít và xơ
thực phẩm
Vitamin C, folic axít, kali, B6 và xơ
thực phẩm
Vitamin A, C, B6 và xơ thực phẩm
Vitamin C và kali
Vitamin C
Vitamin C và xơ thực phẩm
Vitamin C, B6 và kali
Vitamin C và kali
Vitamin C, folic axít, xơ thực phẩm
và vitamin A
Vitamin C, B3, kali và xơ thực phẩm
Lượng calorie/
kilojoule
200g=150kJ (72
cals)
30g=85kJ (20
cals)
160g=190kJ (45
cals)
125g=295kJ (70
cals)
100g=110kJ (26
cals)
100g=110kJ (26
cals)
120g=125kJ (30
cals)
80g=55kJ (7 cals)
280g=120kJ (29
cals)
300g=145kJ (35
cals)
125g=355kJ (85
cals)
100g=100kJ (40
cals)
200=210kJ (50
cals)
180g=355kJ (85
cals)
Tốc độ ép sinh tố
cao
thấp
cao
thấp
thấp
cao
cao
cao
thấp
thấp
thấp
thấp
thấp
cao

Hide quick links:

Advertisement

loading