Download Print this page

Cisco E Series User Manual page 660

E-series
Hide thumbs Also See for E Series:

Advertisement

Linksys .E-Series
RADIUS
Tuỳ .chọn .này .mô .tả . W EP .được .sử .dụng .cùng .với .máy .chủ .RADIUS .(Chỉ .nên .sử .
dụng .tuỳ .chọn .này .khi .máy .chủ .RADIUS .được .kết .nối .với .bộ .định .tuyến) .
LưU ý:
Nếu .bạn .chọn .RADIUS .làm .Chế .độ .bảo .mật, .mỗi .thiết .bị .trong .mạng .
không .dây .của .bạn .PHẢI .sử .dụng .RADIUS .và .mã .hoá .tương .tự .cũng .
như .mã .khoá .dùng .chung
rADIUS Server
(Máy .chủ .RADIUS) Nhập .địa .chỉ .IP .của .máy .chủ .RADIUS
rADIUS
Port .(Cổng .RADIUS) Nhập .số .cổng .của .máy .chủ .RADIUS .Mặc .định .
là 1812
Shared Secret
(Khoá . được . chia . sẻ) Nhập . mã . khoá . dùng . chung . giữa . bộ . định .
tuyến . v à . m áy . c hủ
Encryption . (Mã . hóa) Chọn . cấp . độ . mã . hoá . WEP, . 40/64-bit (10 hex digits)
(40/64-bit . ( 10 . c hữ . s ố . t heo . h ệ . h ex)) . h oặc . 1 04/128-bit (26 hex digits) (104/128-
bit .(26 .chữ .số .theo .hệ .hex)) .Mặc .định .là .40/64-bit (10 hex digits) .(40/64-bit .
(10 .chữ .số .theo .hệ .hex))
Passphrase
(Chuỗi .mật .khẩu) Nhập .chuỗi .mật .khẩu .để .tạo .mã .khoá .WEP .tự .
động .Sau .đó .bấm .generate .(Tạo)
Key 1-4
(Mã .khoá .1-4) Nếu .bạn .không .nhập .chuỗi .mật .khẩu, .hãy .nhập .(các) .
mã .khoá . W EP .thủ .công
TX Key
(Mã .khoá .TX) Chọn .Mã .khoá .TX .(Truyền) .mặc .định .để .sử .dụng .Mặc .
định .là .1
Disabled (Tắt)
Nếu .bạn .chọn .tắt .bảo .mật .không .dây, .bạn .sẽ .được .thông .báo .rằng .bảo .mật .
không .dây .đã .bị .tắt .khi .bạn .cố .truy .cập .Internet .lần .đầu .Bạn .sẽ .được .lựa .chọn .
bật . b ảo . m ật . k hông . d ây . h oặc . x ác . n hận . r ằng . b ạn . h iểu . r õ . r ủi . r o . n hưng . v ẫn . m uốn .
tiếp .tục .mà .không .có .bảo .mật .không .dây
Bảo .mật .không .dây
10

Hide quick links:

Advertisement

loading