Thông Số Kỹ Thuật - Bosch Professional GAS 35 M AFC Original Instructions Manual

Hide thumbs Also See for Professional GAS 35 M AFC:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
OBJ_BUCH-2576-002.book Page 57 Friday, December 9, 2016 12:07 PM
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Trong khi đọc các hướng dẫn sử dụng này, xin mở
các trang gấp hình ảnh của máy hút bụi và để mở
nguyên như vậy.
Dành sử dụng cho
Máy hút bụi này được dùng để thu gom, hút, hỗ trợ,
loại bỏ các vỏ bào, loại bụi khô và các chất lỏng
không bắt lửa cũng như hỗn nước không khí. Máy
hút bụi cần được kiểm tra về kỹ thuật và phải tương
ứng với loại bụi M. Máy hút bụi này thích hợp với nhu
cầu sử dụng công nghiệp ngày một tăng, ví dụ như
dùng trong các nghề thủ công, công nghiệp và các
công xưởng.
Máy hút bụi loại bụi M theo IEC/EN 60335-2-69 chỉ
được phép dùng để hút và loại bỏ các loại bụi có hại
cho sức khỏe với giới hạn tiếp xúc là [1] 0,1 mg/m
3
≥ 0,1 mg/m
.
Chỉ sử dụng máy hút bụi khi bạn đã hiểu rõ và có thể
sử dụng mọi chức năng một cách thông suốt, hay
được hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các đặc điểm của sản phẩm để tham
khảo hình minh họa của máy hút bụi trên trang hình
ảnh.
1 Khoang chứa
2 Nút bít ống hút
3 Bộ phận nối vòi ống
4 Ống hút mềm-Khóa giữ
5 Ổ cắm cho dụng cụ điện
6 Bộ điều khiển lưu lượng
7 Chế độ vận hành-Công tắc chọn
8 Bộ điều chỉnh công suất hút (không áp dụng với
số tham khảo 3 601 JC3 170)
9 Nút AFC
10 Tay Xách
11 Khung L-Boxx
12 Thân nắp máy hút
13 Chốt cài máy hút
14 Bánh công tác
15 Hãm bánh xe nhỏ
16 Bánh xe nhỏ
17 Móc cài dây điện
18 Nắp đóng của vỏ bộ lọc
19 Khóa giữ- ống hút cứng
20 Giá đỡ vòi hút khe/ống xả
21 Giá đỡ ống dẫn dưới sàn nhà
22 Khớp nối dụng cụ
23 Khuỷu nối
24 Vòi ống hút
Bosch Power Tools
25 Túi bỏ rác
26 Bộ lọc Gấp nếp(PES)
27 Vòi phun nối
28 Môi cao su
29 Máng đầu hút
30 Vòi phun đất
31 Ống hút cứng
32 Khung giữ ống hút
33 Nút bấm
34 Khí xâm nhập
35 LED điều khiển
36 Lớp phủ của bộ lọc
37 Cảm biến mức nạp
Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ ướt
Mã số máy
3 601 JC3 ...
Điện thế danh định
V 220–240**
Công suất vào danh định
W
Chu kỳ
Hz
Dung tích khoang chứa
(tổng thể)
l
Thể tích thực (Chất lỏng)
l
Sức chứa túi đựng bụi
l
mức chân không tối đa*
– Máy hút bụi
hPa
– Tua bin
hPa
Lưu lượng thể tích tối đa*
– Máy hút bụi
l/s
3
m
/s
– Tua bin
l/s
3
m
/s
Công suất hút tối đa
W
2
Bề mặt Bộ lọc Gấp nếp
m
/s
Loại bụi
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA
01:2014)
kg
Cấp độ bảo vệ
Mức độ bảo vệ
*được đo với một cái ống hút dài Ø 35 mm và 5 m
**Các thông số giá trị cho điện áp định mức [U] 230 V. Các
thông số này có thể thay đổi khi ở mức điện áp thấp và thi
hành theo tiêu chuẩn quốc gia.
1 609 92A 3N1 | (9.12.16)
Tiếng Việt | 57
GAS 35 M AFC
... 1.. ... 170
110
1200
1000
50/60 50/60
35
35
19
19
19
19
230
211
254
242
36
31
0,036
0,031
74
71
0,074
0,071
1380
1150
0,615 0,615
M
M
12,4
12,4
/I
/I
IP X4 IP X4

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents