Bosch Professional GAS 18V-10 L Original Instructions Manual page 66

Hide thumbs Also See for Professional GAS 18V-10 L:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
66 | Tiếng Việt
các nghề thủ công, công nghiệp và các công
xưởng.
Máy hút bụi loại bụi L theo IEC/EN 60335‑2‑69 chỉ
được phép dùng để hút và loại bỏ các loại bụi có
hại cho sức khỏe với giới hạn tiếp xúc là
> 1 mg/m³.
Chỉ sử dụng máy hút bụi khi bạn đã hiểu rõ và có
thể sử dụng mọi chức năng một cách thông suốt,
hay được hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Rotational Airflow
Hệ thống lọc không túi giúp tiết kiệm việc sử dụng
túi chứa bụi. Chất bẩn được thu gom ở vách bên
trong của thùng chứa.
Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các đặc điểm của sản phẩm để tham
khảo hình minh họa của máy hút bụi trên trang
hình ảnh.
(1) Khoang chứa
(2) Chốt cài máy hút
(3) Phím Bật/tắt
(4) Đèn báo trạng thái nạp pin
(5) Thân nắp máy hút
(6) Tay Xách
(7) Giá đỡ cho ống hút/giá đỡ vòi hút sàn
(8) Hốc cắm ống
(9) Lỗ xâu cố định
(10) Giá đỡ cho ống hút/giá đỡ vòi phun nối
(11) Nút mở nắp ngăn pin
(12) Nắp ngăn pin
(13) Vòi ống hút
(14) Bộ chuyển đổi ống hút
(15) vòi ống cong
(16) Vòi phun nối
(17) Vòi phun đất
(18) Ống hút cứng
(19) Cổng bộ nguồn
a)
(20) Pin
a)
(21) Nút tháo pin
(22) Vít bắt cố định
(23) Màn che
(24) Giá đỡ nắp ngăn pin
(25) Giá đỡ cho ống hút và vòi phun nối
(26) Vít cố định cho giá đỡ (27)
(27) Giá đỡ cho vòi ống hút và vòi hút sàn
(28) Nút bấm
a)
(29) Dây đai chịu tải
a)
(30) Con lăn
(31) Giá lắp con lăn
1 609 92A 6PF | (26.07.2021)
(32) Miệng thoát khí
(33) Bộ lọc
(34) Phao đo
(35) Giá đỡ bộ lọc
(36) Dây treo của ống hút mềm
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ướt chạy pin
Mã số máy
Điện áp
Công suất vào danh định
Cấp độ bảo vệ
Dung tích khoang chứa
(tổng thể)
Thể tích thực (Chất lỏng)
A)
mức chân không tối đa
B)
– Máy hút bụi
– Tua bin
A)
lưu lượng tối đa
B)
– Máy hút bụi
– Tua bin
Mức bụi
Trọng lượng theo
EPTA‑Procedure 01:2014
Nhiệt độ môi trường được
khuyến nghị khi sạc
Nhiệt độ môi trường cho
phép trong quá trình vận
D)
hành
và trong quá trình
lưu trữ
Pin được khuyên dùng
Thiết bị nạp được giới thiệu
Tuổi thọ pin mỗi lần sạc pin min/Ah
A) Được đo ở 20−25 °C với pin GBA 18V 6.3Ah.
B) được đo với ống hút bụi (13) và vòi cong (15)
C) tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
D) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
GAS 18V-10 L
3 601 JC6 3..
V
18
W
260
IPX4
l
10
l
6
hPa
90
hPa
115
l/s
24
m³/h
86
l/s
34
m³/h
122
L
C)
kg
5,1−6,1
°C
0 ... +35
°C
–20 ... +50
GBA 18V...
ProCORE18V...
GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...
4
Bosch Power Tools

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents