Thông Số Kỹ Thuật - Makita UC014G Instruction Manual

Cordless chain saw
Hide thumbs Also See for UC014G:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều dài tổng thể
(không có thanh dẫn hướng)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh *1
*2
Chiều dài thanh dẫn hướng tiêu chuẩn
Chieàu daøi thanh daãn ñöôïc khuyeân
duøng
Loại xích cưa có thể dùng được
(tham khảo bảng dưới đây)
Đĩa xích
Số răng
(91PX)
Răng cưa
Đĩa xích
Số răng
(80TXL)
Răng cưa
Tốc độ xích
Dung tích bình chứa dầu dây xích
Cấp bảo vệ
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
*1: Khối lượng không bao gồm xích cưa, thanh dẫn hướng, vỏ bảo vệ thanh dẫn hướng và (các) hộp pin.
*2: Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất, theo Quy trình EPTA-Procedure 01/2014. Khối lượng máy có thể khác nhau tùy
thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả (các) hộp pin.
Kết hợp xích cưa, thanh dẫn hướng và đĩa xích
Loại xích cưa
Số mắc xích
Thanh dẫn hướng
Chiều dài thanh dẫn
hướng
Chiều dài cắt
Răng cưa
Thanh đo
Loại
Đĩa xích
Số răng
Răng cưa
Loại xích cưa
Số mắc xích
Thanh dẫn hướng
Chiều dài thanh dẫn
hướng
Chiều dài cắt
Răng cưa
Thanh đo
Loại
Đĩa xích
Số răng
Răng cưa
UC014G
UC015G
300 mm
350 mm
46
52
300 mm
350 mm
268 mm
324 mm
Thanh chắn mũi bánh xích
51
59
300 mm
350 mm
259 mm
325 mm
Thanh chắn mũi bánh xích
73 TIẾNG VIỆT
UC016G
445 mm
D.C. 36 V - tối đa 40 V
4,5 kg
6,2 - 6,9 kg
400 mm
300 - 450 mm
91PX
80TXL
6
3/8"
7
0,325"
0 - 25,5 m/s
(0 - 1.530 m/min)
3
260 cm
IPX4
91PX
56
400 mm
361 mm
3/8"
1,3 mm
6
3/8"
80TXL
64
400 mm
366 mm
0,325"
1,1 mm
7
0,325"
UC017G
450 mm
62
450 mm
418 mm
70
450 mm
416 mm

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Uc015gUc016gUc017g

Table of Contents