Beko DA9112RX0MB User Manual page 7

Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

1.4 An toàn trẻ em
Các vật liệu đóng gói rất nguy hiểm với
trẻ em. Giữ trẻ em tránh xa các vật liệu
đóng gói.
Đồ điện rất nguy hiểm với trẻ em. Giữ
trẻ em tránh xa sản phẩm khi đang vận
hành. Không để trẻ nghịch phá máy sấy.
Sử dụng khóa trẻ em để ngăn trẻ nghịch
máy sấy.
C
LƯU Ý
Khóa trẻ em nằm ở bảng điều khiển.
(Xem Khóa trẻ em)
Đóng cửa bỏ đồ ngay cả khi không sử
dụng máy sấy.
1.5 Tuân thủ Chỉ thị WEEE và Xử lý
Sản phẩm Thải bỏ:
Sản phẩm này tuân thủ Chỉ thị
EU WEEE (2012/19/EU). Sản
phẩm này mang ký hiệu phân loại
dành cho việc tái chế các thiết bị
điện và điện tử (WEEE).
Ký hiệu cho biết sản phẩm này
không được xử lý cùng các chất thải gia đình
khác khi hết vòng đời sử dụng. Thiết bị đã
sử dụng phải được gửi trả lại điểm thu gom
chính thức để tái chế thiết bị điện và điện tử.
Để tìm các hệ thống thu gom này, vui lòng
liên hệ với chính quyền địa phương hoặc
nhà bán lẻ nơi bạn mua sản phẩm. Mỗi gia
đình đóng vai trò quan trọng trong việc thu
hồi và tái chế thiết bị cũ. Xử lý hợp lý các
thiết bị đã sử dụng giúp ngăn chặn các hậu
quả tiêu cực tiềm ẩn cho môi trường và sức
con người.
khỏe
1.6 Tuân thủ Chỉ thị RoHS:
Các sản phẩm bạn đã mua tuân thủ Chỉ thị
EU RoHS (2011/65/EU). Sản phẩm không
chứa các vật liệu có hại và bị cấm đã được
quy định trong Chỉ thị.
1.7 Thông tin bao bì
Các vật liệu đóng gói của sản phẩm
được sản xuất từ vật liệu tái chế theo
Quy định Môi trường Quốc gia của
chúng tôi. Không vứt bỏ các vật liệu
đóng gói cùng với rác thải sinh hoạt hoặc rác
thải khác. Hãy mang các vật liệu này đến
những điểm thu gom vật liệu đóng gói do các
cơ quan chức năng địa phương chỉ định.
Máy sấy / Hướng dẫn sử dụng
1.8 Đặc tính kỹ thuật
VN
Chiều cao (tối thiểu/tối đa)
Chiều rộng
Chiều sâu
Công suất (tối đa)
Khối lượng tịnh (± %10)
Điện áp
Công suất đầu vào định mức
Mã sản phẩm
*Chiều cao tối thiểu: Chiều cao với chân điều
chỉnh bị giới hạn.
Chiều cao tối đa: Chiều cao với chân điều
chỉnh được mở tối đa.
** Khối lượng đồ khô trước khi giặt.
*** Nhãn phân loại được đặt phía sau cửa bỏ
đồ sấy.
C
LƯU Ý
Thông số kỹ thuật của máy sấy có
thể điều chỉnh mà không cần thông
báo trước để cải thiện chất lượng sản
phẩm.
Các số liệu trong hướng dẫn này chỉ là
ước lượng và có thể không khớp chính
xác với máy.
Các giá trị trên nhãn của máy sấy hoặc
các tài liệu đã công bố khác đi kèm máy
là giá trị đạt được trong điều kiện phòng
thí nghiệm, phù thuộc với các tiêu
chuẩn liên quan. Tùy thuộc vào điều
kiện hoạt động và môi trường của máy,
những giá trị này có thể thay đổi.
85,6 cm / 86,6 cm*
59,7 cm
58,4 cm
9 kg**
32 kg
Xem nhãn***
7

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Da9112rx0wb

Table of Contents