Thông Số Kỹ Thuật - Linksys RE1000 Getting Started

Wireless-n extender
Hide thumbs Also See for RE1000:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 91
Bộ mở rộng phạm vi RE1000
Thông số kỹ thuật
Tên mẫu sản phẩm
Linksys RE1000
Mô tả mẫu sản phẩm
Bộ mở rộng Wireless-N
Số mẫu sản phẩm
RE1000
Chuẩn
IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng
Fast Ethernet, đầu nối C7 dành cho
cáp AC hoặc kẹp cục bộ
Nút
Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED
Wi-Fi Protected Setup, Ethernet
(hoạt động, lưu lượng)
Loại cáp
CAT 5
Ăng-ten
2 (trong)
Khả năng tháo rời (c/k)
Không
Công suất truyền
802.11n (40 MHz) 15,5 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs15
802.11n (20 MHz) 17,0 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs0-4, mcs8-12
802.11n (20 MHz) 16,0 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs5-7, mcs13-15
802.11g 18,0 ± 1,5 dBm
802.11b 18,0 ± 1,5 dBm
Độ nhạy thu
-91 dBm @ 1 Mbps
-87 dBm @ 11 Mbps
-71 dBm @ 54 Mbps
-66 dBm @ 270 Mbps
Hệ số khuếch đại ăng-ten
3,5 dBi
Bảo mật không dây
Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2), WEP
Số bit của mã khóa bảo mật
Mã hóa lên tới 128 bit
Môi trường
Kích thước
4,92" x 3,62" x 1,29" (125 x 92 x 33 mm)
Trọng lượng
9,9 oz (280 g)
Nguồn điện
Nguồn điện AC/DC bên trong
100-240V, 50/60Hz, 0,5A
Chứng nhận
FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE,
Wi-Fi a/b/g/n, Wi-Fi, (IEEE802.11b/g/n),
WPA2™, WMM®, Wi-Fi Protected Setup™
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Bắt đầu sử dụng
14

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents