LG 43LJ610V-TA Manual page 25

Hide thumbs Also See for 43LJ610V-TA:
Table of Contents

Advertisement

CI Module
(W x H x D)
1
Điều kiện môi trường
1 Chỉ sản phẩm có hỗ trợ tín hiệu vệ tinh
Hệ thống TV
Chương trình phủ sóng
Số lượng tối đa chương
trình có thể lưu
Trở kháng ăng-ten
bên ngoài
1 Chỉ hỗ trợ sản phẩm DVB-T2. (Mặc dù sản phẩm DVB-T2 , DVB-T/T2 không hỗ trợ cho Philippines.)
2 Chỉ hỗ trợ sản phẩm DVB-T2/C/S2 .
• Các thông tin năng lượng đi kèm với mỗi sản phẩm được chỉ định phù hợp với các quy định của mỗi quốc gia. ( Tùy thuộc vào mỗi quốc gia)
- Tiêu thụ năng lương được đo theo tiêu chuẩn IEC 62087.
• Năng lượng tiêu thụ thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như các nội dung video đang chạy và cài đặt TV.
Nhiệt độ hoạt động
Độ ẩm hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm bảo quản
TV kỹ thuật số
(Tùy từng quốc gia)
DVB-T/T2
1
DVB-T/T2/C/S/S2
2
VHF, UHF
C-Band
,
2
Ku-Band
2
DVB-T/T2 & Analogue TV : 2,000
DVB-S/S2 : 6,000
100.0 mm x 55.0 mm x 5.0 mm
0 °C to 40 °C
Thấp hơn 80 %
-20 °C to 60 °C
Thấp hơn 85 %
TV tương tự
(Tùy từng quốc gia)
PAL B/B, PAL B/G, PAL D/K, PAL-I
SECAM B/G,
SECAM D/K, NTSC-M
VHF, UHF, CATV
75 Ω
15

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents