Download Print this page

ภาษาไทย - DeWalt D25413 Original Instructions Manual

Hide thumbs Also See for D25413:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
MÁY KHOAN BÚA CÔNG SUẤT CAO
D25413, D25414, D25415, D25430
Xin chúc mừng!
Bạn đã chọn thiết bị của D
cách toàn diện đã khiến D
cụ điện cầm tay chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Điện áp
Công suất đầu vào
Tốc độ không tải
Lần/phút
Lực đập
Khoan búa
Đục
Biên độ khoan tối đa với
thép/gỗ/bê tông
Số vị trí mũi đục
Công suất khoan lõi đối với gạch
mềm
Đầu gài mũi khoan
Đường kính vòng khóa
Trọng lượng
Định nghĩa: Hướng dẫn an toàn
Các định nghĩa dưới đây mô tả mức độ nghiêm trọng của từng ký hiệu. Vui lòng đọc hướng dẫn sử dụng và
chú ý đến các ký hiệu này.
NGUY HIỂM: Chỉ tình huống nguy hiểm sắp xảy ra mà, nếu không phòng tránh sẽ gây ra tử vong
hoặc chấn thương nghiêm trọng.
CẢNH BÁO: Chỉ tình huống nguy hiểm tiềm ẩn mà, nếu không phòng tránh, có thể gây tử vong
hoặc chấn thương nghiêm trọng.
THẬN TRỌNG: Chỉ tình huống nguy hiểm tiềm ẩn mà, nếu không phòng tránh, có thể gây chấn
thương vừa hoặc nhẹ.
LƯU Ý: Chỉ một hoạt động không liên quan đến chấn thương cá nhân mà, nếu không phòng
tránh, có thể gây hư hỏng tài sản.
Biểu thị nguy cơ bị điện giật.
Biểu thị nguy cơ hỏa hoạn.
WALT. Qua nhiều năm kinh nghiệm, những đổi mới và phát triển sản phẩm một
e
WALT trở thành một trong những đối tác tin cậy nhất đối với người sử dụng dụng
e
V
W
phút
-1
bpm
J
J
mm
mm
mm
kg
D25413
D25414
220-240
220-240
1000
1000
0 – 820
0 – 820
0 – 4700
0 – 4700
4.9
4.9
4.9
4.9
13 / 32 / 32
13 / 32 / 32
12
12
100
100
mũi đầu gài
mũi đầu gài
SDS Plus
SDS Plus
®
60
60
4.2
4.3
TIẾNG VIỆT
D25415
D25430
220-240
220-240
1000
0 – 820
0 – 4700
0 – 4700
4.9
4.9
13 / 32 / 32
12
100
mũi đầu gài
mũi đầu gài
SDS Plus
SDS Plus
®
®
60
4.3
1000
4.9
12
®
60
4.0
57

Hide quick links:

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

D25430D25414D25415