Download Print this page

Bosch Professional GTC 400 C Original Instructions Manual page 62

Hide thumbs Also See for Professional GTC 400 C:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
62 | Tiếng Việt
Camera Ảnh nhiệt
Mức độ đo chính xác Nhiệt độ bề mặt
–10 ... ≤ +10 °C
> 10 ... ≤ 100 °C
> +100 °C
Kiểu hiển thị
Kích thước hiển thị
Độ phân giải màn hình hiển thị
Định dạng hình ảnh
Hình ảnh đã lưu mỗi quá trình lưu
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ hình ảnh trong
Độ phân giải camera trực quan tích hợp
Pin (Kiềm-mangan)
Pin (Li-Ion)
Tuổi thọ pin
– Pin (kiềm-mangan)
C)D)
– Pin hợp khối (Li-Ion)
Cổng kết nối USB
Nguồn cung năng lượng thời gian hệ thống
– Pin cúc áo
– Tuổi thọ pin khoảng
Khả năng kết nối không dây
Năng suất truyền WLAN tối đa
Dải tần số hoạt động WLAN
Tỷ lệ bức xạ (Thân, giá trị trung bình trên 10 g mô cơ
thể)
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
– Với loại pin
– Với pin
Kích thước (Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao)
Mức độ bảo vệ (không kể khoang chứa pin)
Các điều kiện xung quanh cho phép
– Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc
– Nhiệt độ hoạt động
– Khi lưu trữ có pin
– Trong quá trình lưu trữ không có pin
Chiều cao áp dụng tối đa bên trên chiều cao tham
chiếu
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
F)
Độ ẩm tương đối tối đa.
Pin được khuyên dùng
1 609 92A 7CX | (27.01.2022)
A)B)
1 × ảnh thực trực quan gồm các giá trị nhiệt độ (Lý lịch dữ
GTC 400 C
320 × 240 px
1 × ảnh nhiệt (Screenshot),
640 × 480 px
4 × 1,5 V LR6 (AA) (với bộ thích nghi pin)
10,8 V/12 V
CR2450 (Pin 3-V-Lithium)
2,402–2,480 GHz
< 0,22 W/kg
0,54–0,74 kg
63 × 95 × 235 mm
0 ... +35 °C
–10 ... +45 °C
–20 ... +50 °C
–20 ... +70 °C
GBA 10,8 V
GBA 12 V
Bosch Power Tools
±3 °C
±3 °C
±3 %
TFT
3,5"
.jpg
liệu)
500
2,0 h
9,0 h
2,0
60 tháng
WLAN
45 mW
C)
0,49 kg
IP53
2000 m
E)
2
90 %

Advertisement

loading