16 CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ HƯỚNG DẪN
Các thông số kỹ thuật
Thiết bị chính Soundbar
Tên kiểu máy
Trọng lượng
Kích thước (R x C x S)
Khoảng nhiệt độ hoạt động
Khoảng độ ẩm hoạt động
BỘ KHUẾCH ĐẠI
Công suất đầu ra định mức
Các định dạng phát được hỗ trợ
Tên kiểu máy
Trọng lượng
Kích thước (R x C x S)
Khoảng nhiệt độ hoạt động
Khoảng độ ẩm hoạt động
BỘ KHUẾCH ĐẠI
Công suất đầu ra định mức
Các định dạng phát được hỗ trợ
Tên kiểu máy
Trọng lượng
Kích thước (R x C x S)
Khoảng nhiệt độ hoạt động
Khoảng độ ẩm hoạt động
BỘ KHUẾCH ĐẠI
Công suất đầu ra định mức
Các định dạng phát được hỗ trợ
HW-Q930B
5,4 kg
1110,7 x 60,4 x 120,0 mm
+5°C đến +35°C
10 % ~ 75 %
(30 W x 3) + (20 W x 6) + (10 W x 3)
Dolby 5.1ch / Dolby Digital Plus / Dolby TRUE HD / Dolby ATMOS /
DTS 5.1ch / DTS HD / DTS-HD Master Audio / DTS:X / LPCM 8Ch
HW-Q800B
5,1 kg
1110,7 x 60,4 x 120,0 mm
+5°C đến +35°C
10 % ~ 75 %
(30 W x 3) + (20 W x 4) + (10 W x 3)
Dolby 5.1ch / Dolby Digital Plus / Dolby TRUE HD / Dolby ATMOS /
DTS 5.1ch / DTS HD / DTS-HD Master Audio / DTS:X / LPCM 8Ch
HW-Q700B
4,8 kg
1110,7 x 60,4 x 120,0 mm
+5°C đến +35°C
10 % ~ 75 %
(30 W x 3) + (20 W x 2) + (10 W x 3)
Dolby 5.1ch / Dolby Digital Plus / Dolby TRUE HD / Dolby ATMOS /
DTS 5.1ch / DTS HD / DTS-HD Master Audio / DTS:X / LPCM 8Ch
VIE - 38