Thông Số Kỹ Thuật - Makita ML007G Instruction Manual

Cordless flashlight
Hide thumbs Also See for ML007G:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT
(Hướng dẫn gốc)
1. Băng pin
2. Đèn chỉ báo màu đỏ
3. Nút nhả pin
4. Đèn báo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
LED
Kích thước (D × R × C)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh (không băng pin và dây đeo)
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Kích thước với BL4025 và đầu đối diện phía trước.
Băng pin phù hợp và bộ sạc
Băng pin
Bộ sạc
• Một số băng pin được liệt kê ở trên có thể không có sẵn tùy thuộc vào khu vực mà bạn cư trú.
   C ẢNHBÁO:Chỉ được sử dụng các loại băng pin và bộ sạc được liệt kê ở trên.
thương và/hoặc gây ra hỏa hoạn nếu sử dụng bất kỳ loại băng pin và bộ sạc nào khác.
Thời gian hoạt động
Băng pin
BL4020
BL4025
BL4040
BL4050F
BL4080F
• Thời gian hoạt động trong bảng trên là hướng dẫn sơ bộ. Thời gian này có thể khác với thời gian hoạt động thực
tế.
• Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, trạng thái sạc và tình trạng sử dụng.
• Băng pin có thể khác nhau tùy vào quốc gia.
Giải thích cái nhìn tổng quan
5. Nút kiểm tra
6. Nút nguồn
7. Nút CHẾ ĐỘ
8. Chế độ Đèn pha
BL4020 / BL4025 / BL4040 / BL4050F / BL4080F
DC40RA / DC40RB / DC40RC
Sáng đốm
5,0 giờ
6,5 giờ
10 giờ
13 giờ
22 giờ
9. Chế độ Sáng đốm +
Đèn pha
10. Chế độ Sáng đốm
11. Móc
12. Dây đeo
Sáng đốm: 1 / Đèn pha: 16 (Đèn chớp: 17)
323 mm × 120 mm × 118 mm
D.C. 36 V - 40 V tối đa
Thời gian hoạt động (Xấp xỉ)
Đèn pha
Sáng đốm + Đèn pha
5,0 giờ
6,5 giờ
10 giờ
13 giờ
22 giờ
28 Tiếng Việt
13. Bộ phận cố định
ML007G
0,95 kg
Bạn có thể bị
Đèn chớp
3,5 giờ
5,0 giờ
4,5 giờ
6,5 giờ
7,5 giờ
10 giờ
9,5 giờ
13 giờ
16 giờ
22 giờ

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents