10.
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Các Kích Thước
H (Chiều Cao) / W (Chiều Rộng) / D (Chiều Sâu)
Nguồn điện (Điện áp / Tần suất)
Tổng điện hấp thụ
Cầu chì bảo vệ tối thiểu
Áp lực nguồn nước (Tối đa / Tối thiểu)
Khối lượng tối đa
(quần áo khô)
Tốc độ vắt (Tối đa / Tối thiểu)
Chương
Trình
Cottons (Đồ cotton)
Mixed (Đồ tổng hợp)
Bedding (Tấm trải giường)
Energy Saver (Tiết kiệm điện)
Baby Care (Đồ em bé)
Vapour Refresh (Giặt hơi nước)
Tub Clean (Vệ sinh lồng giặt)
Spin (Vắt)
Rinse + Spin (Xả + Vắt)
Sports (Đồ Thể Thao)
Quick 15 (Giặt nhanh)
Daily 60 (Giặt hàng ngày 60 phút)
Wool (Đồ len)
Delicates (Đồ mỏng)
Favourite (Yêu thích)
1200 vòng/phút / 400 vòng/phút
TIẾNG VIỆT
85 X 60 X 65.9 cm
220-240 V~ / 50 Hz
2100 W
10 A
0.8 MPa / 0.05 MPa
Trọng Lượng
Quần Áo Tối Đav
10 kg
4 kg
3 kg
10 kg
4 kg
1.5 kg
-
10 kg
10 kg
4 kg
1.5 kg
5.5 kg
2 kg
4 kg
-
71