Bosch GAM 220 MF Professional Original Instructions Manual page 206

Hide thumbs Also See for GAM 220 MF Professional:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 13
OBJ_BUCH-2368-004.book Page 206 Tuesday, September 13, 2016 11:36 AM
206 | Tiếng Việt
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham khảo hình
minh họa dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
1 Chân gấp
2 Cửa sổ nhìn để hiển thị
3 Bánh xe định vị
4 Chân đế
5 Nắp đậy pin
6 Lẫy cài nắp đậy pin
7 Màn hiển thị
8 Cân thủy ni-vô canh đường nằm ngang
9 Cân thủy ni-vô canh đường thẳng đứng
10 Số mã dòng
11 Phím "HOLD"
12 Phím bật – Tắt "ON/OFF"
13 Phím xoay thiết bị hiển thị
14 Phím "MTR1" Mép vát đơn (GAM 220 MF)
15 Phím "MTR2" mép vát kép (GAM 220 MF)
16 Túi xách bảo vệ
17 Kéo dài chân đỡ
Hiển thị các Phần tử
a Bộ chỉ báo "H" giá trị lưu trữ "HOLD"
b Hiển thị pin
c Giá trị đo được
d Bộ chỉ báo góc chéo thẳng đứng "BVL" (GAM 220 MF)
e Bộ chỉ báo góc chéo nằm ngang "MTR" (GAM 220 MF)
f Bộ chỉ báo góc đỉnh "CNR" (GAM 220 MF)
g Bộ chỉ báo góc nghiêng "SPR" (GAM 220 MF)
Thông số kỹ thuật
Thước đo góc kỹ thuật số
Mã số máy
"HOLD"-Chức năng
Hiển thị Ánh Sáng
Chế độ vận hành
"Mép vát đơn"
Chế độ vận hành
"Mép vát kép"
Khoảng cách đo
Độ chính xác đo của góc
Đơn vị biểu thị thấp nhất
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Pin
Pin loại nạp điện lại được
Thời gian vận hành (Pin
Alkali-Mangan) khoảng
Tự động ngắt mạch sau
khoảng
Chiều dài chân đỡ
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Kích thước (dài x rộng x
cao)
IP 54 (được bảo vệ chống
bụi và tia nước)
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 10 trên nhãn ghi loại
máy.
Sự lắp vào
Lắp/Thay Pin (xem hình A)
Khuyến nghị nên sử dụng pin alkali-manganese hay pin nạp điện
lại được cho sự hoạt động của dụng cụ đo.
Để mở nắp đậy pin 5, nhấn lẫy 6 và gấp nắp đậy pin hướng lên
trên. Lắp pin vào. Khi lắp vào, hãy lưu ý lắp đúng đầu cực, dựa
theo ký hiệu nằm trên mặt trong của nắp đậy pin.
1 609 92A 21E | (13.9.16)
GAM 220
3 601 K76 500
0°...220°
±0,1°
0,1°
–10 °C...+50 °C
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
–20 °C...+70 °C
4 x 1,5 V LR6 (AA)
4 x 1,5 V LR6 (AA)
4 x 1,2 V HR6 (AA)
4 x 1,2 V HR6 (AA)
80 h
30 min
400 mm
1,3 kg
447 x 52 x 60 mm
447 x 52 x 60 mm
GAM 220 MF
3 601 K76 600
0°...220°
±0,1°
0,1°
80 h
30 min
400 mm
1,2 kg
Bosch Power Tools

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Gam 220 professional

Table of Contents