Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUC303 Instruction Manual

Cordless chain saw
Hide thumbs Also See for DUC303:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều dài tổng thể (với thanh dẫn hướng)
Điện áp định mức
Hộp pin tiêu chuẩn
Trọng lượng
với 90PX
tịnh
với 91PX
(khi sử dụng
BL1815N)
Chiều dài thanh dẫn hướng tiêu chuẩn
Chieàu daøi thanh daãn ñöôïc khuyeân
duøng
Loại xích cưa có thể dùng được
(tham khảo bảng dưới đây)
Đĩa xích
Số răng
Răng cưa
Tốc độ xích
Dung tích bình chứa dầu dây xích
Xích cưa và thanh dẫn hướng
Loại xích cưa
Số mắc xích
Thanh dẫn hướng
Loại xích cưa
Số mắc xích
Thanh dẫn hướng
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật và hộp pin có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Trọng lượng kèm theo hộp pin theo Quy trình EPTA 01/2003
CẢNH BÁO:
Kết hợp sử dụng thanh dẫn hướng và xích cưa thích hợp. Nếu không có thể dẫn đến thương
tích cá nhân.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu được dùng cho thiết
bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu
này trước khi sử dụng.
BL1815N, BL1820, BL1820B, BL1830, BL1830B, BL1840, BL1840B, BL1850,
Chiều dài thanh dẫn
hướng
Chiều dài cắt
Răng cưa
Thanh đo
Loại
Chiều dài thanh dẫn
hướng
Chiều dài cắt
Răng cưa
Thanh đo
Loại
DUC303
BL1850B, BL1860B
4,6 kg
4,7 kg
300 mm
300 - 400 mm
(0 - 1.200 m/min)
46
300 mm
280 mm
Thanh chắn mũi bánh xích
46
300 mm
280 mm
Thanh chắn mũi bánh xích
33 TIẾNG VIỆT
DUC353
443 mm
D.C. 36 V
4,7 kg
4,8 kg
350 mm
90PX
91PX
6
3/8"
0 - 20 m/s
3
200 cm
90PX
52
350 mm
330 mm
3/8"
1,1 mm
91PX
52
350 mm
330 mm
3/8"
1,3 mm
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Mang kính an toàn.
DUC400
4,8 kg
4,9 kg
400 mm
56
400 mm
375 mm
56
400 mm
375 mm

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Duc353Duc400

Table of Contents