Samsung BD-C6900 User Manual page 130

Blu-ray disc player
Hide thumbs Also See for BD-C6900:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

Phụ lục
Trọng lượng
Kích thước
Tổng quát
Dải Nhiệt độ Hoạt động
Dải Độ ẩm Hoạt động
BD (Đĩa Blu-ray)
DVD (Digital Versatile Disc)
Đĩa
CD : 12 cm (ĐĨA COMPACT)
CD : 8 cm (ĐĨA COMPACT)
Video Phức hợp
Video Output
Video Thành phần
Video/Audio
HDMI
Kênh 2
Kênh 7.1
Cổng ra Âm thanh Số
Audio Output
*Tần số Đáp ứng
*Tỷ lệ S/N
*Dải tần Động
*Tổng Méo Sóng hài
-
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
-
Để biết về nguồn cung cấp điện và mức tiêu thụ điện, hãy tham khảo nhãn gắn kèm với sản phẩm.
-
Trọng lượng và kích thước là giá trị gần đúng.
62
Tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
1,8 kg
430 (R) × 205 (C) × 43 (D) mm
+5°C đến +35°C
10 % tới 75 %
Tốc độ Đọc : 4,917m/giây
Tốc độ Đọc : 3,49 ~ 4,06 m/giây.
Thời gian Phát Xấp xỉ (Đĩa Một Lớp, Một Mặt) : 135 phút.
Tốc độ Đọc : 4,8 ~ 5,6 m/giây.
Thời gian Phát Tối đa : 74 phút
Tốc độ Đọc : 4,8 ~ 5,6 m/giây.
Thời gian Phát Tối đa : 20 phút
1 Kênh : 1,0 Vp-p (tải 75Ω)
Đĩa Blu-ray/DVD : 576i/480i
Y : 1,0 Vp-p (tải 75Ω)
P
: 0,70 Vp-p (tải 75Ω)
R
P
: 0,70 Vp-p (tải 75Ω)
B
Đĩa Blu-ray : 1080i, 720p, 576p/480p, 576i/480i
DVD : 576p/480p, 576i/480i
2D : 1080p, 1080i, 720p, 576p/480p
3D : 1080p, 720p
Âm thanh đa kênh PCM, âm thanh Bitstream
L(1/L), R(2/R)
F/L, F/R, R/L, R/R, C/T, S/W, SBR, SBL
Quang
Mẫu 48 kHz : 4 Hz tới 22 kHz
Mẫu 96 kHz : 4 Hz tới 44 kHz
110 dB
100 dB
0.003%
*: Thông số kỹ thuật danh nghĩa

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents