Download Print this page

Linksys Ae3000 - Cisco LINKSYS AE3000 User Manual

Dual-band wireless-n usb adapter with 3×3 antenna

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 75

Linksys AE3000

Đặc tính kỹ thuật
Linksys AE3000
Số kiểu
AE3000
Chuẩn
802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n
Giao diện
USB 2.0
Đèn LED
Nối kết/Hoạt động
Ăng-ten
3 ăng-ten trong băng tần kép
Nguồn phát
802.11a: 16 ± 3,0 dBm
802.11b: 17 ± 2,0 dBm
802.11g: 16 ± 3,0 dBm
801.11n (20 MHz):
13 ± 2,0 dBm (MCS7, 8, 15)
16 ± 2,0 dBm (MCS0)
801.11n (40 MHz):
13 ± 2,0 dBm (MCS7, 8, 15)
15 ± 2,0 dBm (MCS0)
Độ nhạy thu
802.11a: -74 dBm @ 54 Mbps
802.11b: -89 dBm @ 11 Mbps
802.11g: -75 dBm @ 54 Mbps
802.11n (2,4 GHz):
-73 dBm (thông thường) @MCS7 (20 MHz)
-69 dBm (thông thường) @MCS7 (40 MHz)
802.11n (5 GHz):
-72 dBm (thông thường) @MCS7 (20 MHz)
-69 dBm (thông thường) @MCS7 (40 MHz)
Độ tăng ích của ăng-ten
2,4 GHz:
Ăng-ten 1: -0,4 dBi (cực đại), -2,5 dBi (trung bình)
Ăng-ten 2: -0,3 dBi (cực đại), -2,5 dBi (trung bình)
Ăng-ten 3: 0,8 dBi (cực đại), -2,8 dBi (trung bình)
5 GHz:
Ăng-ten 1: 4,0 dBi (cực đại), -2,0 dBi (trung bình)
Ăng-ten 2: 4,0 dBi (cực đại), -1,8 dBi (trung bình)
Ăng-ten 3: 4,0 dBi (cực đại), -2,0 dBi (trung bình)
Công suất tiêu thụ
802.11a (Tx): 269 mA
802.11b (Tx): 173 mA
802.11g (Tx): 183 mA
802.11n (2,4 GHz):
MCS23 (20 MHz): 441 mA (cực đại)
MCS23 (40 MHz): 450 mA (cực đại)
802.11n (5 GHz):
MCS23 (20 MHz): 580 mA (cực đại)
MCS23 (40 MHz): 567 mA (cực đại)
Chế độ chờ: 138 mA thông thường
Tính năng bảo mật
WEP, WPA & WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân),
WPA & WPA2 Enterprise (WPA2 dành cho
doanh nghiệp), WPS
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-Bit
Yêu cầu về Hệ điều hành
Windows XP, Windows Vista,
Windows Vista 64-bit Edition,
Windows 7 hoặc Windows 7 64-bit
Môi trường
Kích thước
3.26" x 1.14" x 0.60" (82,8 x 28,9 x 15,3 mm)
Trọng lượng
2.65 oz (75 g) (tất cả các thành phần)
Chứng chỉ
FCC, CE, IC, UL, RoHS, WEEE, IDA,
C-Tick, Wi-Fi A/B/G/N
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104ºF (0 đến 40ºC)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 158ºF (–20 đến 70ºC)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% Không ngưng tụ
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Đặc tính kỹ thuật
10

Advertisement

loading