Download Print this page

Makita RP1800 Instruction Manual page 38

Router
Hide thumbs Also See for RP1800:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi cắt tỉa ngang điểm khoan (Hình 39)
D
A
12
12
8
8
6
6
006456
Đầu mũi cắt tỉa ngang hai điểm khoan (Hình 40)
D
A
L1
6
6
70
006457
Đầu mũi nối bàn đế (Hình 41)
D
A1
A2
12
38
27
006459
Đầu mũi tạo góc tròn (Hình 42)
D
A1
A2
6
25
9
6
20
8
006460
Đầu mũi vạt góc (Hình 43)
D
A
L1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
006462
Đầu mũi xoi tròn (Hình 44)
D
A
6
20
6
25
006464
Đầu mũi cắt tỉa ngang dạng bạc đạn (Hình 45)
D
A
6
10
1/4"
006465
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn (Hình 46)
D
A1
A2
6
15
8
6
21
8
1/4"
21
8
006466
38
L1
L2
L3
60
20
35
60
20
35
60
18
28
L2
L3
40
12
L1
L2
61
4
L1
L2
L3
48
13
5
45
10
4
L2
L3
11
6
13
5
14
2
L1
L2
R
43
8
48
13
L1
L2
50
20
L1
L2
L3
37
7
3,5
40
10
3,5
40
10
3,5
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn (Hình 47)
mm
D
6
1/4"
6
006467
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn (Hình 48)
mm
L4
D
A1
14
6
20
6
26
006468
mm
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn (Hình 49)
L3
20
D
A1
6
20
6
26
mm
006469
R
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn (Hình 50)
8
4
D
A1
6
20
6
26
mm
006470
θ
LƯU Ý:
• Một vài mục trong danh sách có thể được bao gồm
30°
trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn. Các thông
45°
số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
60°
mm
4
8
mm
mm
R
3
6
6
A1
A2
L1
26
8
42
20
8
41
A2
A3
L1
12
8
40
12
8
42
A2
A3
A4
L1
18
12
8
40
22
12
8
42
A2
L1
L2
8
40
10
8
42
12
mm
L2
θ
12
45°
11
60°
mm
L2
L3
R
10
5,5
4
12
4,5
7
mm
L2
L3
R
10
5,5
3
12
5
5
mm
L3
R1
R2
4,5
2,5
4,5
4,5
3
6

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Rp1800fRp1801Rp1801fRp2300fcRp2301fc